HorusLayer$HRX sang CAD:Chuyển đổi HorusLayer ($HRX) sang Đô la Canada (CAD)

$HRX/CAD: 1 $HRX ≈ $0.004188 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

HorusLayer Thị trường hôm nay

HorusLayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $HRX chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.004188. Với nguồn cung lưu hành là 850,000,000 $HRX, tổng vốn hóa thị trường của $HRX tính bằng CAD là $4,932,534.51. Trong 24h qua, giá của $HRX tính bằng CAD đã giảm $-0.00001091, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $HRX tính bằng CAD là $3.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00399.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$HRX sang CAD

$0.004188-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $HRX sang CAD là $0.004188 CAD, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $HRX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $HRX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch HorusLayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $HRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $HRX/-- Spot is $ and --, and $HRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HorusLayer sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi $HRX sang CAD

logo HorusLayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1$HRX
0CAD
2$HRX
0CAD
3$HRX
0.01CAD
4$HRX
0.01CAD
5$HRX
0.02CAD
6$HRX
0.02CAD
7$HRX
0.02CAD
8$HRX
0.03CAD
9$HRX
0.03CAD
10$HRX
0.04CAD
100,000$HRX
418.83CAD
500,000$HRX
2,094.18CAD
1,000,000$HRX
4,188.36CAD
5,000,000$HRX
20,941.83CAD
10,000,000$HRX
41,883.66CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang $HRX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo HorusLayer
1CAD
238.75$HRX
2CAD
477.51$HRX
3CAD
716.26$HRX
4CAD
955.02$HRX
5CAD
1,193.78$HRX
6CAD
1,432.53$HRX
7CAD
1,671.29$HRX
8CAD
1,910.05$HRX
9CAD
2,148.8$HRX
10CAD
2,387.56$HRX
100CAD
23,875.65$HRX
500CAD
119,378.28$HRX
1,000CAD
238,756.56$HRX
5,000CAD
1,193,782.82$HRX
10,000CAD
2,387,565.65$HRX

Bảng chuyển đổi số tiền $HRX sang CAD và CAD sang $HRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 $HRX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang $HRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HorusLayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $HRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $HRX = $0 USD, 1 $HRX = €0 EUR, 1 $HRX = ₹0.26 INR, 1 $HRX = Rp49.26 IDR, 1 $HRX = $0 CAD, 1 $HRX = £0 GBP, 1 $HRX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.6
logo BTCBTC
0.003148
logo ETHETH
0.07613
logo XRPXRP
119.97
logo USDTUSDT
360.98
logo BNBBNB
0.4194
logo SOLSOL
1.77
logo USDCUSDC
360.8
logo SMARTSMART
51,768.09
logo STETHSTETH
0.0762
logo TRXTRX
988.95
logo DOGEDOGE
1,572.6
logo ADAADA
403.89
logo LINKLINK
14.15
logo WBTCWBTC
0.003142
logo HYPEHYPE
8.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HorusLayer ($HRX) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng $HRX của bạn

Nhập số lượng $HRX của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HorusLayer hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HorusLayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HorusLayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HorusLayer sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HorusLayer sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HorusLayer sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi HorusLayer sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.