HorusLayer$HRX sang CNY:Chuyển đổi HorusLayer ($HRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

$HRX/CNY: 1 $HRX ≈ ¥0.02163 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

HorusLayer Thị trường hôm nay

HorusLayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $HRX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02163. Với nguồn cung lưu hành là 850,000,000 $HRX, tổng vốn hóa thị trường của $HRX tính bằng CNY là ¥131,604,445.93. Trong 24h qua, giá của $HRX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00005639, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $HRX tính bằng CNY là ¥20.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02061.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$HRX sang CNY

¥0.02163-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $HRX sang CNY là ¥0.02163 CNY, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $HRX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $HRX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch HorusLayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $HRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $HRX/-- Spot is $ and --, and $HRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HorusLayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi $HRX sang CNY

logo HorusLayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1$HRX
0.02CNY
2$HRX
0.04CNY
3$HRX
0.06CNY
4$HRX
0.08CNY
5$HRX
0.1CNY
6$HRX
0.12CNY
7$HRX
0.15CNY
8$HRX
0.17CNY
9$HRX
0.19CNY
10$HRX
0.21CNY
10,000$HRX
216.34CNY
50,000$HRX
1,081.72CNY
100,000$HRX
2,163.44CNY
500,000$HRX
10,817.2CNY
1,000,000$HRX
21,634.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang $HRX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HorusLayer
1CNY
46.22$HRX
2CNY
92.44$HRX
3CNY
138.66$HRX
4CNY
184.89$HRX
5CNY
231.11$HRX
6CNY
277.33$HRX
7CNY
323.55$HRX
8CNY
369.78$HRX
9CNY
416$HRX
10CNY
462.22$HRX
100CNY
4,622.26$HRX
500CNY
23,111.33$HRX
1,000CNY
46,222.67$HRX
5,000CNY
231,113.39$HRX
10,000CNY
462,226.78$HRX

Bảng chuyển đổi số tiền $HRX sang CNY và CNY sang $HRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 $HRX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang $HRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HorusLayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $HRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $HRX = $0 USD, 1 $HRX = €0 EUR, 1 $HRX = ₹0.26 INR, 1 $HRX = Rp49.17 IDR, 1 $HRX = $0 CAD, 1 $HRX = £0 GBP, 1 $HRX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0006334
logo ETHETH
0.01578
logo XRPXRP
23.97
logo USDTUSDT
69.86
logo BNBBNB
0.08279
logo SOLSOL
0.3708
logo USDCUSDC
69.87
logo SMARTSMART
10,371.35
logo STETHSTETH
0.0158
logo TRXTRX
201.99
logo DOGEDOGE
331.36
logo ADAADA
83.07
logo LINKLINK
3.03
logo HYPEHYPE
1.54
logo WBTCWBTC
0.0006325

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HorusLayer ($HRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng $HRX của bạn

Nhập số lượng $HRX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HorusLayer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HorusLayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HorusLayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HorusLayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HorusLayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HorusLayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HorusLayer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide