FloyxFLOYX sang INR:Chuyển đổi Floyx (FLOYX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FLOYX/INR: 1 FLOYX ≈ ₹0.0009551 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Floyx Thị trường hôm nay

Floyx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Floyx chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0009551. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,829,760,213 FLOYX, tổng vốn hóa thị trường của Floyx tính bằng INR là ₹322,591,929.6. Trong 24h qua, giá của Floyx tính bằng INR đã tăng ₹0.0000006681, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Floyx tính bằng INR là ₹0.02595, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00005591.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOYX sang INR

0.0009551+0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOYX sang INR là ₹0.0009551 INR, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLOYX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOYX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Floyx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLOYX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLOYX/-- Spot is $ and --, and FLOYX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Floyx sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FLOYX sang INR

logo FloyxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FLOYX
0INR
2FLOYX
0INR
3FLOYX
0INR
4FLOYX
0INR
5FLOYX
0INR
6FLOYX
0INR
7FLOYX
0INR
8FLOYX
0INR
9FLOYX
0INR
10FLOYX
0INR
1,000,000FLOYX
955.11INR
5,000,000FLOYX
4,775.56INR
10,000,000FLOYX
9,551.13INR
50,000,000FLOYX
47,755.69INR
100,000,000FLOYX
95,511.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang FLOYX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Floyx
1INR
1,046.99FLOYX
2INR
2,093.99FLOYX
3INR
3,140.98FLOYX
4INR
4,187.98FLOYX
5INR
5,234.97FLOYX
6INR
6,281.97FLOYX
7INR
7,328.96FLOYX
8INR
8,375.96FLOYX
9INR
9,422.95FLOYX
10INR
10,469.95FLOYX
100INR
104,699.54FLOYX
500INR
523,497.74FLOYX
1,000INR
1,046,995.49FLOYX
5,000INR
5,234,977.48FLOYX
10,000INR
10,469,954.97FLOYX

Bảng chuyển đổi số tiền FLOYX sang INR và INR sang FLOYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 FLOYX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FLOYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Floyx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOYX = $0 USD, 1 FLOYX = €0 EUR, 1 FLOYX = ₹0 INR, 1 FLOYX = Rp0.18 IDR, 1 FLOYX = $0 CAD, 1 FLOYX = £0 GBP, 1 FLOYX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3415
logo BTCBTC
0.00005194
logo ETHETH
0.001286
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.04
logo BNBBNB
0.006641
logo SOLSOL
0.02829
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
877.92
logo STETHSTETH
0.001291
logo DOGEDOGE
26.12
logo TRXTRX
16.76
logo ADAADA
6.9
logo LINKLINK
0.2429
logo WBTCWBTC
0.00005194
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Floyx (FLOYX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FLOYX của bạn

Nhập số lượng FLOYX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floyx hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floyx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floyx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Floyx sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floyx sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floyx sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Floyx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide