Floyx Thị trường hôm nay
Floyx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Floyx chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000009314. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,829,760,213 FLOYX, tổng vốn hóa thị trường của Floyx tính bằng EUR là €30,683. Trong 24h qua, giá của Floyx tính bằng EUR đã tăng €0.000000006515, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Floyx tính bằng EUR là €0.0002531, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000005453.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOYX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOYX sang EUR là €0.000009314 EUR, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLOYX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOYX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Floyx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLOYX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLOYX/-- Spot is $ and --, and FLOYX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Floyx sang Euro
Bảng chuyển đổi FLOYX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOYX | 0EUR |
2FLOYX | 0EUR |
3FLOYX | 0EUR |
4FLOYX | 0EUR |
5FLOYX | 0EUR |
6FLOYX | 0EUR |
7FLOYX | 0EUR |
8FLOYX | 0EUR |
9FLOYX | 0EUR |
10FLOYX | 0EUR |
100,000,000FLOYX | 931.48EUR |
500,000,000FLOYX | 4,657.44EUR |
1,000,000,000FLOYX | 9,314.88EUR |
5,000,000,000FLOYX | 46,574.41EUR |
10,000,000,000FLOYX | 93,148.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLOYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 107,355.07FLOYX |
2EUR | 214,710.15FLOYX |
3EUR | 322,065.23FLOYX |
4EUR | 429,420.31FLOYX |
5EUR | 536,775.39FLOYX |
6EUR | 644,130.47FLOYX |
7EUR | 751,485.55FLOYX |
8EUR | 858,840.63FLOYX |
9EUR | 966,195.71FLOYX |
10EUR | 1,073,550.78FLOYX |
100EUR | 10,735,507.89FLOYX |
500EUR | 53,677,539.48FLOYX |
1,000EUR | 107,355,078.96FLOYX |
5,000EUR | 536,775,394.81FLOYX |
10,000EUR | 1,073,550,789.63FLOYX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOYX sang EUR và EUR sang FLOYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 FLOYX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FLOYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Floyx phổ biến
Floyx | 1 FLOYX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.18IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Floyx | 1 FLOYX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOYX = $0 USD, 1 FLOYX = €0 EUR, 1 FLOYX = ₹0 INR, 1 FLOYX = Rp0.18 IDR, 1 FLOYX = $0 CAD, 1 FLOYX = £0 GBP, 1 FLOYX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.35 |
![]() | 0.005172 |
![]() | 0.1275 |
![]() | 194.03 |
![]() | 581.32 |
![]() | 0.6716 |
![]() | 2.77 |
![]() | 581.44 |
![]() | 83,153.73 |
![]() | 0.1271 |
![]() | 2,615.88 |
![]() | 1,672.4 |
![]() | 673.69 |
![]() | 24.16 |
![]() | 0.005143 |
![]() | 12.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Floyx (FLOYX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FLOYX của bạn
Nhập số lượng FLOYX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floyx hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floyx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floyx sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Floyx sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floyx sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floyx sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Floyx sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
