FinxfloFXF sang VND:Chuyển đổi Finxflo (FXF) sang Việt Nam đồng (VND)

FXF/VND: 1 FXF ≈ ₫2.36 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Finxflo Thị trường hôm nay

Finxflo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.36. Với nguồn cung lưu hành là 96,000,000 FXF, tổng vốn hóa thị trường của FXF tính bằng VND là ₫5,932,973,881,773.55. Trong 24h qua, giá của FXF tính bằng VND đã giảm ₫-3.95, biểu thị mức giảm -62.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXF tính bằng VND là ₫41,635.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXF sang VND

2.36-62.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXF sang VND là ₫2.36 VND, với sự thay đổi -62.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXF/VND trong ngày qua.

Giao dịch Finxflo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXF/-- Spot is $ and --, and FXF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Finxflo sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FXF sang VND

logo FinxfloSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FXF
2.36VND
2FXF
4.72VND
3FXF
7.08VND
4FXF
9.44VND
5FXF
11.8VND
6FXF
14.16VND
7FXF
16.52VND
8FXF
18.88VND
9FXF
21.24VND
10FXF
23.6VND
100FXF
236.01VND
500FXF
1,180.06VND
1,000FXF
2,360.12VND
5,000FXF
11,800.63VND
10,000FXF
23,601.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang FXF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Finxflo
1VND
0.4237FXF
2VND
0.8474FXF
3VND
1.27FXF
4VND
1.69FXF
5VND
2.11FXF
6VND
2.54FXF
7VND
2.96FXF
8VND
3.38FXF
9VND
3.81FXF
10VND
4.23FXF
1,000VND
423.7FXF
5,000VND
2,118.53FXF
10,000VND
4,237.06FXF
50,000VND
21,185.3FXF
100,000VND
42,370.6FXF

Bảng chuyển đổi số tiền FXF sang VND và VND sang FXF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FXF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finxflo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXF = $0 USD, 1 FXF = €0 EUR, 1 FXF = ₹0.01 INR, 1 FXF = Rp1.47 IDR, 1 FXF = $0 CAD, 1 FXF = £0 GBP, 1 FXF = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001632
logo ETHETH
0.000003972
logo XRPXRP
0.006252
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002135
logo SOLSOL
0.00009573
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.37
logo STETHSTETH
0.000003985
logo DOGEDOGE
0.07972
logo TRXTRX
0.0521
logo ADAADA
0.02062
logo LINKLINK
0.0007169
logo HYPEHYPE
0.0004228
logo WBTCWBTC
0.0000001631

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finxflo (FXF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FXF của bạn

Nhập số lượng FXF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finxflo hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finxflo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finxflo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finxflo sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finxflo sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finxflo sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finxflo sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.