FinxfloFXF sang VND:Chuyển đổi Finxflo (FXF) sang Việt Nam đồng (VND)

FXF/VND: 1 FXF ≈ ₫2.37 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Finxflo Thị trường hôm nay

Finxflo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.37. Với nguồn cung lưu hành là 96,000,000 FXF, tổng vốn hóa thị trường của FXF tính bằng VND là ₫5,986,313,351,636.16. Trong 24h qua, giá của FXF tính bằng VND đã giảm ₫-3.96, biểu thị mức giảm -62.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXF tính bằng VND là ₫41,822.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXF sang VND

2.37-62.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXF sang VND là ₫2.37 VND, với sự thay đổi -62.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXF/VND trong ngày qua.

Giao dịch Finxflo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXF/-- Spot is $ and --, and FXF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Finxflo sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FXF sang VND

logo FinxfloSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FXF
2.37VND
2FXF
4.74VND
3FXF
7.11VND
4FXF
9.48VND
5FXF
11.85VND
6FXF
14.22VND
7FXF
16.59VND
8FXF
18.96VND
9FXF
21.33VND
10FXF
23.7VND
100FXF
237.07VND
500FXF
1,185.35VND
1,000FXF
2,370.71VND
5,000FXF
11,853.55VND
10,000FXF
23,707.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang FXF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Finxflo
1VND
0.4218FXF
2VND
0.8436FXF
3VND
1.26FXF
4VND
1.68FXF
5VND
2.1FXF
6VND
2.53FXF
7VND
2.95FXF
8VND
3.37FXF
9VND
3.79FXF
10VND
4.21FXF
1,000VND
421.81FXF
5,000VND
2,109.07FXF
10,000VND
4,218.14FXF
50,000VND
21,090.71FXF
100,000VND
42,181.42FXF

Bảng chuyển đổi số tiền FXF sang VND và VND sang FXF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FXF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finxflo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXF = $0 USD, 1 FXF = €0 EUR, 1 FXF = ₹0.01 INR, 1 FXF = Rp1.47 IDR, 1 FXF = $0 CAD, 1 FXF = £0 GBP, 1 FXF = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001051
logo BTCBTC
0.0000001629
logo ETHETH
0.000003954
logo XRPXRP
0.006173
logo USDTUSDT
0.01901
logo BNBBNB
0.00002125
logo SOLSOL
0.00009556
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
3.37
logo STETHSTETH
0.000003967
logo DOGEDOGE
0.07917
logo TRXTRX
0.05191
logo ADAADA
0.02044
logo LINKLINK
0.000708
logo HYPEHYPE
0.0004242
logo WBTCWBTC
0.0000001629

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finxflo (FXF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FXF của bạn

Nhập số lượng FXF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finxflo hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finxflo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finxflo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finxflo sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finxflo sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finxflo sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finxflo sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.