Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIL chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽121.51. Với nguồn cung lưu hành là 703,358,522 FIL, tổng vốn hóa thị trường của FIL tính bằng RUB là ₽6,846,721,590,296.02. Trong 24h qua, giá của FIL tính bằng RUB đã giảm ₽-3.67, biểu thị mức giảm -2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIL tính bằng RUB là ₽18,972.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽67.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang RUB là ₽121.51 RUB, với sự thay đổi -2.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  FIL/USDT Giao ngay | $1.5 | -3.41% | |
|  FIL/BTC Giao ngay | $0.00001362 | -2.85% | |
|  FIL/ETH Giao ngay | $0.0003905 | -1.38% | |
|  FIL/USDC Giao ngay | $1.5 | -3.28% | |
|  FIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1.49 | -3.35% | 
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $1.5, with a 24-hour trading change of -3.41%, FIL/USDT Spot is $1.5 and -3.41%, and FIL/USDT Perpetual is $1.49 and -3.35%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi FIL sang RUB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FIL | 121.51RUB | 
| 2FIL | 243.03RUB | 
| 3FIL | 364.55RUB | 
| 4FIL | 486.07RUB | 
| 5FIL | 607.59RUB | 
| 6FIL | 729.11RUB | 
| 7FIL | 850.63RUB | 
| 8FIL | 972.15RUB | 
| 9FIL | 1,093.67RUB | 
| 10FIL | 1,215.19RUB | 
| 100FIL | 12,151.94RUB | 
| 500FIL | 60,759.71RUB | 
| 1,000FIL | 121,519.43RUB | 
| 5,000FIL | 607,597.18RUB | 
| 10,000FIL | 1,215,194.36RUB | 
Bảng chuyển đổi RUB sang FIL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RUB | 0.008229FIL | 
| 2RUB | 0.01645FIL | 
| 3RUB | 0.02468FIL | 
| 4RUB | 0.03291FIL | 
| 5RUB | 0.04114FIL | 
| 6RUB | 0.04937FIL | 
| 7RUB | 0.0576FIL | 
| 8RUB | 0.06583FIL | 
| 9RUB | 0.07406FIL | 
| 10RUB | 0.08229FIL | 
| 100,000RUB | 822.91FIL | 
| 500,000RUB | 4,114.56FIL | 
| 1,000,000RUB | 8,229.13FIL | 
| 5,000,000RUB | 41,145.68FIL | 
| 10,000,000RUB | 82,291.36FIL | 
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang RUB và RUB sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 RUB sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang USD | $1.51USD | 
|  FIL chuyển đổi sang EUR | €1.3EUR | 
|  FIL chuyển đổi sang INR | ₹133.72INR | 
|  FIL chuyển đổi sang IDR | Rp25,103.58IDR | 
|  FIL chuyển đổi sang CAD | $2.11CAD | 
|  FIL chuyển đổi sang GBP | £1.15GBP | 
|  FIL chuyển đổi sang THB | ฿48.84THB | 
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang RUB | ₽120.8RUB | 
|  FIL chuyển đổi sang BRL | R$8.12BRL | 
|  FIL chuyển đổi sang AED | د.إ5.54AED | 
|  FIL chuyển đổi sang TRY | ₺63.37TRY | 
|  FIL chuyển đổi sang CNY | ¥10.73CNY | 
|  FIL chuyển đổi sang JPY | ¥232.11JPY | 
|  FIL chuyển đổi sang HKD | $11.72HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $1.51 USD, 1 FIL = €1.3 EUR, 1 FIL = ₹133.72 INR, 1 FIL = Rp25,103.58 IDR, 1 FIL = $2.11 CAD, 1 FIL = £1.15 GBP, 1 FIL = ฿48.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang RUB BTC chuyển đổi sang RUB
 ETH chuyển đổi sang RUB ETH chuyển đổi sang RUB
 USDT chuyển đổi sang RUB USDT chuyển đổi sang RUB
 BNB chuyển đổi sang RUB BNB chuyển đổi sang RUB
 XRP chuyển đổi sang RUB XRP chuyển đổi sang RUB
 SOL chuyển đổi sang RUB SOL chuyển đổi sang RUB
 USDC chuyển đổi sang RUB USDC chuyển đổi sang RUB
 SMART chuyển đổi sang RUB SMART chuyển đổi sang RUB
 STETH chuyển đổi sang RUB STETH chuyển đổi sang RUB
 DOGE chuyển đổi sang RUB DOGE chuyển đổi sang RUB
 TRX chuyển đổi sang RUB TRX chuyển đổi sang RUB
 ADA chuyển đổi sang RUB ADA chuyển đổi sang RUB
 WBTC chuyển đổi sang RUB WBTC chuyển đổi sang RUB
 HYPE chuyển đổi sang RUB HYPE chuyển đổi sang RUB
 LINK chuyển đổi sang RUB LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 RUB
RUB|  GT | 0.4714 | 
|  BTC | 0.00005686 | 
|  ETH | 0.001625 | 
|  USDT | 6.24 | 
|  BNB | 0.00567 | 
|  XRP | 2.51 | 
|  SOL | 0.03358 | 
|  USDC | 6.24 | 
|  SMART | 1,471.67 | 
|  STETH | 0.001627 | 
|  DOGE | 33.76 | 
|  TRX | 21.17 | 
|  ADA | 10.19 | 
|  WBTC | 0.00005681 | 
|  LINK | 0.3625 | 
|  HYPE | 0.1417 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Filecoin đang trở thành “AWS của Web3” — Vì sao mức $100 cho FIL không hề viển vông
Lưu trữ đám mây là xương sống của hạ tầng kỹ thuật số hiện nay, với những gã khổng lồ như Amazon Web Services (AWS) dẫn đầu.

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Giá Filecoin hôm nay: FIL thúc đẩy sự bùng nổ lưu trữ phi tập trung
Tính đến ngày 5/6/2025, giá FIL đạt khoảng 127.000 VNĐ với diễn biến giá tương đối ổn định nhưng tiềm ẩn khả năng bứt phá trong trung và dài hạn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FIL sang RUB:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Rúp Nga (RUB)
FIL sang RUB:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Rúp Nga (RUB)