Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 704,095,313 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €779,094,319.91. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR đã tăng €0.08324, biểu thị mức tăng +6.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €204.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7322.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang EUR là €1.28 EUR, với sự thay đổi +6.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  FIL/USDT Giao ngay | $1.5 | +6.42% | |
|  FIL/BTC Giao ngay | $0.00001379 | +3.75% | |
|  FIL/ETH Giao ngay | $0.0003886 | +1.78% | |
|  FIL/USDC Giao ngay | $1.5 | +6.28% | |
|  FIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1.5 | +6.87% | 
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $1.5, with a 24-hour trading change of +6.42%, FIL/USDT Spot is $1.5 and +6.42%, and FIL/USDT Perpetual is $1.5 and +6.87%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Euro
Bảng chuyển đổi FIL sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FIL | 1.28EUR | 
| 2FIL | 2.56EUR | 
| 3FIL | 3.84EUR | 
| 4FIL | 5.12EUR | 
| 5FIL | 6.4EUR | 
| 6FIL | 7.68EUR | 
| 7FIL | 8.97EUR | 
| 8FIL | 10.25EUR | 
| 9FIL | 11.53EUR | 
| 10FIL | 12.81EUR | 
| 100FIL | 128.14EUR | 
| 500FIL | 640.71EUR | 
| 1,000FIL | 1,281.43EUR | 
| 5,000FIL | 6,407.17EUR | 
| 10,000FIL | 12,814.34EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang FIL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 0.7803FIL | 
| 2EUR | 1.56FIL | 
| 3EUR | 2.34FIL | 
| 4EUR | 3.12FIL | 
| 5EUR | 3.9FIL | 
| 6EUR | 4.68FIL | 
| 7EUR | 5.46FIL | 
| 8EUR | 6.24FIL | 
| 9EUR | 7.02FIL | 
| 10EUR | 7.8FIL | 
| 1,000EUR | 780.37FIL | 
| 5,000EUR | 3,901.87FIL | 
| 10,000EUR | 7,803.75FIL | 
| 50,000EUR | 39,018.78FIL | 
| 100,000EUR | 78,037.57FIL | 
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang EUR và EUR sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang USD | $1.51USD | 
|  FIL chuyển đổi sang EUR | €1.3EUR | 
|  FIL chuyển đổi sang INR | ₹133.72INR | 
|  FIL chuyển đổi sang IDR | Rp25,103.58IDR | 
|  FIL chuyển đổi sang CAD | $2.11CAD | 
|  FIL chuyển đổi sang GBP | £1.15GBP | 
|  FIL chuyển đổi sang THB | ฿48.84THB | 
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang RUB | ₽120.8RUB | 
|  FIL chuyển đổi sang BRL | R$8.12BRL | 
|  FIL chuyển đổi sang AED | د.إ5.54AED | 
|  FIL chuyển đổi sang TRY | ₺63.37TRY | 
|  FIL chuyển đổi sang CNY | ¥10.73CNY | 
|  FIL chuyển đổi sang JPY | ¥232.11JPY | 
|  FIL chuyển đổi sang HKD | $11.72HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $1.51 USD, 1 FIL = €1.3 EUR, 1 FIL = ₹133.72 INR, 1 FIL = Rp25,103.58 IDR, 1 FIL = $2.11 CAD, 1 FIL = £1.15 GBP, 1 FIL = ฿48.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.47 | 
|  BTC | 0.005268 | 
|  ETH | 0.1487 | 
|  USDT | 579.26 | 
|  XRP | 228.14 | 
|  BNB | 0.5319 | 
|  SOL | 3.07 | 
|  USDC | 578.92 | 
|  SMART | 135,972.47 | 
|  STETH | 0.149 | 
|  DOGE | 3,090.01 | 
|  TRX | 1,953.57 | 
|  ADA | 947.38 | 
|  WBTC | 0.005265 | 
|  LINK | 33.53 | 
|  HYPE | 13.45 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Phân Tích Sâu Giá Filecoin: Xu Hướng Tương Lai và Đánh Giá Giá Trị Đầu Tư Năm 2025
Khám phá những bí ẩn đằng sau giá Filecoin—từ dữ liệu thời gian thực đến dự báo tương lai—cẩm nang toàn diện giúp bạn nắm vững những yếu tố cốt lõi khi đầu tư FIL.

Filecoin đang trở thành “AWS của Web3” — Vì sao mức $100 cho FIL không hề viển vông
Lưu trữ đám mây là xương sống của hạ tầng kỹ thuật số hiện nay, với những gã khổng lồ như Amazon Web Services (AWS) dẫn đầu.

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FIL sang EUR:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)
FIL sang EUR:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)