EvrynetEVRY sang VND:Chuyển đổi Evrynet (EVRY) sang Việt Nam đồng (VND)

EVRY/VND: 1 EVRY ≈ ₫36.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Evrynet Thị trường hôm nay

Evrynet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVRY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫36.97. Với nguồn cung lưu hành là 40,389,133 EVRY, tổng vốn hóa thị trường của EVRY tính bằng VND là ₫39,194,868,738,028.76. Trong 24h qua, giá của EVRY tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVRY tính bằng VND là ₫16,284.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫30.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVRY sang VND

36.97+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVRY sang VND là ₫36.97 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVRY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVRY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Evrynet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVRY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVRY/-- Spot is $ and --, and EVRY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Evrynet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EVRY sang VND

logo EvrynetSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EVRY
36.97VND
2EVRY
73.95VND
3EVRY
110.93VND
4EVRY
147.9VND
5EVRY
184.88VND
6EVRY
221.86VND
7EVRY
258.83VND
8EVRY
295.81VND
9EVRY
332.79VND
10EVRY
369.77VND
100EVRY
3,697.71VND
500EVRY
18,488.56VND
1,000EVRY
36,977.13VND
5,000EVRY
184,885.65VND
10,000EVRY
369,771.31VND

Bảng chuyển đổi VND sang EVRY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Evrynet
1VND
0.02704EVRY
2VND
0.05408EVRY
3VND
0.08113EVRY
4VND
0.1081EVRY
5VND
0.1352EVRY
6VND
0.1622EVRY
7VND
0.1893EVRY
8VND
0.2163EVRY
9VND
0.2433EVRY
10VND
0.2704EVRY
10,000VND
270.43EVRY
50,000VND
1,352.18EVRY
100,000VND
2,704.37EVRY
500,000VND
13,521.87EVRY
1,000,000VND
27,043.74EVRY

Bảng chuyển đổi số tiền EVRY sang VND và VND sang EVRY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVRY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang EVRY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evrynet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVRY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVRY = $0 USD, 1 EVRY = €0 EUR, 1 EVRY = ₹0.12 INR, 1 EVRY = Rp22.97 IDR, 1 EVRY = $0 CAD, 1 EVRY = £0 GBP, 1 EVRY = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001118
logo BTCBTC
0.0000001709
logo ETHETH
0.000004159
logo XRPXRP
0.00635
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002207
logo SOLSOL
0.00009563
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.79
logo STETHSTETH
0.000004177
logo TRXTRX
0.05439
logo DOGEDOGE
0.08699
logo ADAADA
0.02201
logo HYPEHYPE
0.0003861
logo LINKLINK
0.0007859
logo WBTCWBTC
0.0000001707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evrynet (EVRY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EVRY của bạn

Nhập số lượng EVRY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evrynet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evrynet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evrynet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evrynet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evrynet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evrynet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evrynet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide