
Tính giá EvrynetEVRY
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Evrynet ( EVRY )
Hợp đồng

0xd7dcd9b...1a7267ad7
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
evrynet.io
Evrynet is creating a cedefi platform that allows other financial services applications to be built on it. The chain uses the tendermint consensus and focuses on creating a high-speed, interoperable, secure and regulatory friendly chain. The regional focus of the project is Southeast Asia, which has more than 435 million people without bank accounts / insufficient bank accounts, and will find ways to solve the gap in financial services by launching multiple dapps in the future. The first DAPP we launched was an evry Finance's decentralized exchange will seek to bring institutional liquidity and cefi assets into defi. Together with evryhub (interoperability product), evry Fi nance will develop into a next-generation cedefi interactive platform that can process transactions at high speed
Xu hướng giá Evrynet (EVRY)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$62.53KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.6204
Khối lượng lưu thông
40.38M EVRYMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001174
Tổng số lượng của coin
1.00B EVRYVốn hóa thị trường/FDV
4.04%Cung cấp tối đa
1.00B EVRYGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.54MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Evrynet (EVRY)
Giá Evrynet hôm nay là $0.001548 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Evrynet có vốn hóa thị trường là $62.53K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000050%. Giá Evrynet đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000001253 | +0.0081% |
24H | -- | 0.00% |
7D | +$0.0002299 | +17.44% |
30D | -$0.002619 | -62.85% |
1Y | -$0.03255 | -95.46% |
Chỉ số độ tin cậy
78.76
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.13 INR |
![]() | Rp23.49 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
![]() | ₽0.14 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.22 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Nhà đầu tư

