Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,578.6T , đã thay đổi -3.49% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫77.09T, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫219.80 | +0.37% | ₫13.29B | ₫17.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,795.37 | -3.35% | ₫23.16B | ₫16.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫435,606.74 | +2.68% | ₫9.57B | ₫12.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫332,287.05 | -3.60% | ₫4.39B | ₫9.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,509,814.97 | -3.26% | ₫632.23M | ₫9.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫68,113.58 | -1.19% | ₫175.68B | ₫7.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫0.03918 | -1.82% | ₫31.34B | ₫4.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,428.05 | -8.82% | ₫190.24B | ₫3.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫116,379.46 | +1.56% | ₫154.46B | ₫3.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,687.53 | -3.83% | ₫24.67B | ₫3.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,626.76 | -1.20% | ₫16.26B | ₫2.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,227.61 | -7.89% | ₫22.11B | ₫2.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,020.17 | -3.61% | ₫3.98B | ₫2.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,225.26 | -3.66% | ₫30.68B | ₫1.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫104.53 | -3.99% | ₫3.24B | ₫1.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,212.38 | -2.07% | ₫21.86B | ₫1.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,425.87 | -7.81% | ₫9.93B | ₫750.20B | Giao dịchChi tiết | ||
₫63.35 | -6.19% | ₫10.69B | ₫433.95B | Giao dịchChi tiết | ||
₫899.70 | -3.50% | ₫743.80M | ₫429.96B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,834.97 | -6.77% | ₫40.14B | ₫375.06B | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
44 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%