CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩434.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng KRW là ₩211,704,934,302,619.84. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng KRW đã tăng ₩6.37, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng KRW là ₩623.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩63.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang KRW là ₩434.76 KRW, với sự thay đổi +1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3128 | +1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3128 | +1.63% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.3128, with a 24-hour trading change of +1.56%, CROSS/USDT Spot is $0.3128 and +1.56%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.3128 and +1.63%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi CROSS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 438.7KRW |
2CROSS | 877.4KRW |
3CROSS | 1,316.11KRW |
4CROSS | 1,754.81KRW |
5CROSS | 2,193.52KRW |
6CROSS | 2,632.22KRW |
7CROSS | 3,070.92KRW |
8CROSS | 3,509.63KRW |
9CROSS | 3,948.33KRW |
10CROSS | 4,387.04KRW |
100CROSS | 43,870.41KRW |
500CROSS | 219,352.07KRW |
1,000CROSS | 438,704.15KRW |
5,000CROSS | 2,193,520.77KRW |
10,000CROSS | 4,387,041.55KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002279CROSS |
2KRW | 0.004558CROSS |
3KRW | 0.006838CROSS |
4KRW | 0.009117CROSS |
5KRW | 0.01139CROSS |
6KRW | 0.01367CROSS |
7KRW | 0.01595CROSS |
8KRW | 0.01823CROSS |
9KRW | 0.02051CROSS |
10KRW | 0.02279CROSS |
100,000KRW | 227.94CROSS |
500,000KRW | 1,139.72CROSS |
1,000,000KRW | 2,279.44CROSS |
5,000,000KRW | 11,397.2CROSS |
10,000,000KRW | 22,794.4CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang KRW và KRW sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROSS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹27.41INR |
![]() | Rp5,087.11IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.13THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽24.95RUB |
![]() | R$1.7BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺12.73TRY |
![]() | ¥2.25CNY |
![]() | ¥46.26JPY |
![]() | $2.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.31 USD, 1 CROSS = €0.27 EUR, 1 CROSS = ₹27.41 INR, 1 CROSS = Rp5,087.11 IDR, 1 CROSS = $0.43 CAD, 1 CROSS = £0.23 GBP, 1 CROSS = ฿10.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02172 |
![]() | 0.000003031 |
![]() | 0.00008372 |
![]() | 0.115 |
![]() | 0.3594 |
![]() | 0.0004486 |
![]() | 0.002054 |
![]() | 49.54 |
![]() | 0.3593 |
![]() | 0.00008383 |
![]() | 1.62 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.4648 |
![]() | 0.000003038 |
![]() | 0.01693 |
![]() | 0.00839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

What Is MYX Coin? Unveiling the Decentralized Derivatives Rising Star Behind a 700% Surge
MYX Finance has reshaped the derivation trading efficiency with the MPM mechanism and cross-chain experience, and the big pump of MYX coin confirms the markets recognition of technological innovation.

Newton Airdrops 10% Tokens: Top 3 Reasons Behind NEWT’s Over 100% Price Surge In 10 Days
The Newton project airdrop has activated 100,000 community members, and the collision of AI agents and cross-chain finance is reshaping the DeFi competitive landscape.

How Gate Wallet Ensures Secure Storage of USDT
Whether for daily holding, cross-chain exchange, or high-frequency trading users, Gate Wallet provides targeted services and security mechanisms.