CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩320.08. Với nguồn cung lưu hành là 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng KRW là ₩157,947,904,394,943.62. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng KRW đã giảm ₩-11.64, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng KRW là ₩631.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩64.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang KRW là ₩320.08 KRW, với sự thay đổi -3.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2269 | -3.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2265 | -3.94% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.2269, with a 24-hour trading change of -3.75%, CROSS/USDT Spot is $0.2269 and -3.75%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.2265 and -3.94%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi CROSS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 320.08KRW |
2CROSS | 640.16KRW |
3CROSS | 960.25KRW |
4CROSS | 1,280.33KRW |
5CROSS | 1,600.42KRW |
6CROSS | 1,920.5KRW |
7CROSS | 2,240.59KRW |
8CROSS | 2,560.67KRW |
9CROSS | 2,880.75KRW |
10CROSS | 3,200.84KRW |
100CROSS | 32,008.44KRW |
500CROSS | 160,042.21KRW |
1,000CROSS | 320,084.42KRW |
5,000CROSS | 1,600,422.1KRW |
10,000CROSS | 3,200,844.2KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003124CROSS |
2KRW | 0.006248CROSS |
3KRW | 0.009372CROSS |
4KRW | 0.01249CROSS |
5KRW | 0.01562CROSS |
6KRW | 0.01874CROSS |
7KRW | 0.02186CROSS |
8KRW | 0.02499CROSS |
9KRW | 0.02811CROSS |
10KRW | 0.03124CROSS |
100,000KRW | 312.41CROSS |
500,000KRW | 1,562.08CROSS |
1,000,000KRW | 3,124.17CROSS |
5,000,000KRW | 15,620.87CROSS |
10,000,000KRW | 31,241.75CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang KRW và KRW sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROSS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹20.15INR |
![]() | Rp3,799.3IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.32THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽18.98RUB |
![]() | R$1.22BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺9.44TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥33.96JPY |
![]() | $1.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.23 USD, 1 CROSS = €0.19 EUR, 1 CROSS = ₹20.15 INR, 1 CROSS = Rp3,799.3 IDR, 1 CROSS = $0.32 CAD, 1 CROSS = £0.17 GBP, 1 CROSS = ฿7.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02186 |
![]() | 0.000003243 |
![]() | 0.00008912 |
![]() | 0.3545 |
![]() | 0.128 |
![]() | 0.0003665 |
![]() | 0.001785 |
![]() | 0.3548 |
![]() | 82.66 |
![]() | 0.00008901 |
![]() | 1.57 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.4635 |
![]() | 0.3547 |
![]() | 0.000003237 |
![]() | 0.01733 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

Sự Tăng Giá Lagrange (LA) Giải Thích: Cách Công Nghệ ZKP Trở Thành Nòng Cốt Của Tương Lai Cross-Chain
Khi ngành công nghiệp blockchain phát triển theo hướng mô-đun hóa và chuyên môn hóa, hạ tầng chứng minh không biết (zero-knowledge proof) được cung cấp bởi Lagrange hoàn toàn đáp ứng nhu cầu thị trường về tính toán có thể xác minh và khả năng tương tác giữa các chuỗi.

Symbiotic hợp tác với Chainlink và Lombard để chuyển LBTC cross-chain — Ý nghĩa đối với BARD
Quan hệ hợp tác mới giữa Symbiotic, Chainlink và Lombard đã giới thiệu một lớp bảo mật kinh tế cho việc chuyển LBTC cross-chain — đồng thời kích hoạt rõ ràng tiện ích của BARD thông qua staking.

Khám Phá StarGate (STG): Chìa Khóa Mở Ra Tương Lai Của DeFi Cross-Chain
Giấc mơ về sự kết nối giữa các chuỗi đang dần trở thành hiện thực thông qua giao thức tiên tiến của StarGate.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
