AladdinDAOALD sang EUR:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

ALD/EUR: 1 ALD ≈ €0.04325 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04325. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng EUR là €5,618,962.33. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng EUR đã giảm €-0.005215, biểu thị mức giảm -10.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01525.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang EUR

0.04325-10.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang EUR là €0.04325 EUR, với sự thay đổi -10.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.04974
-10.79%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.04974, with a 24-hour trading change of -10.79%, ALD/USDT Spot is $0.04974 and -10.79%, and ALD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi ALD sang EUR

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALD
0.04EUR
2ALD
0.08EUR
3ALD
0.12EUR
4ALD
0.17EUR
5ALD
0.21EUR
6ALD
0.25EUR
7ALD
0.3EUR
8ALD
0.34EUR
9ALD
0.38EUR
10ALD
0.43EUR
10,000ALD
432.54EUR
50,000ALD
2,162.73EUR
100,000ALD
4,325.46EUR
500,000ALD
21,627.31EUR
1,000,000ALD
43,254.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1EUR
23.11ALD
2EUR
46.23ALD
3EUR
69.35ALD
4EUR
92.47ALD
5EUR
115.59ALD
6EUR
138.71ALD
7EUR
161.83ALD
8EUR
184.95ALD
9EUR
208.07ALD
10EUR
231.18ALD
100EUR
2,311.89ALD
500EUR
11,559.45ALD
1,000EUR
23,118.91ALD
5,000EUR
115,594.56ALD
10,000EUR
231,189.12ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang EUR và EUR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ALD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.05 USD, 1 ALD = €0.04 EUR, 1 ALD = ₹4.43 INR, 1 ALD = Rp830.16 IDR, 1 ALD = $0.07 CAD, 1 ALD = £0.04 GBP, 1 ALD = ฿1.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.09
logo BTCBTC
0.005388
logo ETHETH
0.1584
logo USDTUSDT
576.69
logo XRPXRP
244.67
logo BNBBNB
0.5782
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
576.75
logo SMARTSMART
143,941.41
logo STETHSTETH
0.1581
logo TRXTRX
2,034.21
logo DOGEDOGE
3,398.95
logo ADAADA
1,026.15
logo WBTCWBTC
0.005388
logo HYPEHYPE
14.16
logo LINKLINK
37.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide