AladdinDAOALD sang INR:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ALD/INR: 1 ALD ≈ ₹8.28 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.28. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng INR là ₹109,383,994,869.32. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng INR đã giảm ₹-0.1108, biểu thị mức giảm -1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng INR là ₹120.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang INR

8.28-1.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang INR là ₹8.28 INR, với sự thay đổi -1.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/INR trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.09409
-1.29%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.09409, with a 24-hour trading change of -1.29%, ALD/USDT Spot is $0.09409 and -1.29%, and ALD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ALD sang INR

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ALD
8.28INR
2ALD
16.57INR
3ALD
24.86INR
4ALD
33.15INR
5ALD
41.43INR
6ALD
49.72INR
7ALD
58.01INR
8ALD
66.3INR
9ALD
74.59INR
10ALD
82.87INR
100ALD
828.79INR
500ALD
4,143.96INR
1,000ALD
8,287.93INR
5,000ALD
41,439.68INR
10,000ALD
82,879.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang ALD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1INR
0.1206ALD
2INR
0.2413ALD
3INR
0.3619ALD
4INR
0.4826ALD
5INR
0.6032ALD
6INR
0.7239ALD
7INR
0.8446ALD
8INR
0.9652ALD
9INR
1.08ALD
10INR
1.2ALD
1,000INR
120.65ALD
5,000INR
603.28ALD
10,000INR
1,206.57ALD
50,000INR
6,032.86ALD
100,000INR
12,065.72ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang INR và INR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ALD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.09 USD, 1 ALD = €0.08 EUR, 1 ALD = ₹8.29 INR, 1 ALD = Rp1,542.95 IDR, 1 ALD = $0.13 CAD, 1 ALD = £0.07 GBP, 1 ALD = ฿2.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3377
logo BTCBTC
0.00005095
logo ETHETH
0.001321
logo XRPXRP
1.92
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.00649
logo SOLSOL
0.02667
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,123.49
logo STETHSTETH
0.001324
logo DOGEDOGE
23.98
logo ADAADA
6.57
logo TRXTRX
17.19
logo LINKLINK
0.2463
logo WBTCWBTC
0.00005095
logo HYPEHYPE
0.1112

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide