Bài học 3

Phát triển hệ thống Private Rollup Stack

Chuyên đề này phân tích kỹ lưỡng các yếu tố then chốt để triển khai một rollup riêng tư, bao gồm môi trường thực thi, sequencer, quản lý khóa và việc tích hợp với các lớp đảm bảo khả năng truy cập dữ liệu. Quá trình luân chuyển dữ liệu mã hóa từ phía người dùng đến giai đoạn quyết toán được trình bày rõ ràng. Nội dung cũng đi sâu vào các mô hình quản trị, các phương thức kiểm soát truy cập và thách thức về khả năng tương tác khi kết nối giữa rollup riêng tư với rollup công khai.

Các thành phần cốt lõi của Private Rollup

Một private rollup stack được thiết kế tương tự public rollup nhưng tích hợp thêm các lớp mã hóa, kiểm soát truy cập và tuân thủ. Nền tảng của hệ thống là môi trường thực thi, có thể theo cơ chế optimistic hoặc zero‑knowledge. Optimistic rollup sử dụng bằng chứng gian lận để xử lý tranh chấp, còn zero‑knowledge rollup cung cấp bằng chứng xác thực ngắn gọn cho từng chuyển trạng thái. Cả hai mô hình đều có thể tích hợp khả năng cung cấp dữ liệu đã mã hóa, tuy nhiên cách quản lý khóa sẽ khác biệt khi tạo và xác minh bằng chứng.

Tiếp theo là bộ sắp xếp giao dịch (sequencer) – thành phần trọng yếu. Với rollup thông thường, sequencer xếp thứ tự các giao dịch và gom chúng thành lô để gửi lên lớp cung cấp dữ liệu. Đối với private rollup, sequencer còn đảm nhiệm mã hóa dữ liệu giao dịch trước khi gửi đi, bảo đảm không có dữ liệu thuần nào thoát khỏi môi trường kiểm soát. Việc mã hóa này có thể thực hiện ngay tại chỗ hoặc bên trong môi trường thực thi tin cậy, tùy vào mô hình bảo mật của rollup.

Hệ thống quản lý khóa hoạt động song song với sequencer, thực hiện việc tạo, phân phối, luân chuyển các khóa mã hóa. Tùy vào cách tổ chức quản trị, các khóa này có thể do một đơn vị, liên minh các validator hoặc tổ chức qua tính toán đa bên nắm giữ. Thiết kế này quyết định ai có quyền giải mã dữ liệu cũng như các giả định về độ tin cậy của hệ thống.

Thành phần cốt lõi cuối cùng chính là giao tiếp với lớp cung cấp dữ liệu. Rollup sẽ gửi các blob giao dịch đã mã hóa tới những dịch vụ như Avail Enigma, EigenDA hoặc các mạng DA có kiểm soát truy cập như Walacor. Lớp DA chịu trách nhiệm lưu trữ các blob này và cung cấp bằng chứng về tính khả dụng đầy đủ. Validator có thể sử dụng các bằng chứng này để xác nhận rằng toàn bộ dữ liệu cần thiết đã được đăng tải dù không đọc được nội dung. Sự kết hợp giữa mã hóa và bằng chứng giúp rollup bảo đảm đồng thời tính bí mật và tính xác minh được.

Luồng dữ liệu trong Private Rollup với DA mã hóa

Luồng dữ liệu ở private rollup khác biệt với public rollup ngay từ bước gom lô giao dịch. Public rollup gom, nén giao dịch và đăng blob kết quả trực tiếp lên lớp cung cấp dữ liệu. Bất kỳ ai theo dõi DA layer đều có thể nhìn thấy blob ở dạng rõ và tái tạo trạng thái rollup một cách độc lập.

Với private rollup, sẽ thêm một bước mã hóa. Sau khi giao dịch được gom lô và nén, sequencer sẽ mã hóa dữ liệu bằng cơ chế mã hóa đối xứng hoặc kết hợp. Blob đã mã hóa sau đó được gửi đến DA layer, kèm các cam kết hoặc bằng chứng mật mã để validator xác nhận tính khả dụng mà không cần giải mã. Các state root hoặc bằng chứng zero‑knowledge không tiết lộ chi tiết nhạy cảm sẽ được gửi lên lớp thanh toán (ví dụ như Ethereum hoặc chuỗi nền khác) nhằm duy trì mức độ bảo mật của toàn hệ thống.

Khi các bên được ủy quyền – như thành viên liên danh hoặc kiểm toán viên – cần tái dựng trạng thái rollup, họ sẽ lấy blob dữ liệu mã hóa từ DA layer và giải mã bằng khóa phù hợp. Quy trình này bảo đảm toàn mạng xác tín được tính khả dụng và toàn vẹn của dữ liệu, trong khi quyền xem dữ liệu rõ chỉ dành cho các đối tượng được định danh trước.

Quản trị và kiểm soát truy cập

Quản trị trong private rollup mở rộng hơn so với cập nhật giao thức và điều chỉnh tham số thông thường, bao gồm cả kiểm soát chính sách mã hóa dữ liệu. Một câu hỏi then chốt là: ai kiểm soát khóa? Một số triển khai có thể chọn mô hình quản lý khóa tập trung, nơi một tổ chức hoặc đơn vị được pháp luật quy định nắm quyền giải mã. Mô hình này phối hợp đơn giản nhưng lại tạo thành điểm rủi ro đơn lẻ và có nguy cơ bị ràng buộc pháp lý nếu tổ chức đó bị vi phạm.

Các mô hình tiên tiến sẽ phân quyền kiểm soát khóa cho nhiều chủ thể thông qua mật mã ngưỡng. Trong trường hợp này, không ai có thể tự giải mã dữ liệu; chỉ một nhóm đủ số lượng thành viên được ủy quyền cùng hành động mới mở được truy cập. Phương án này tăng cường bảo mật, phù hợp với quản trị theo hình thức liên danh, khi nhiều bên liên quan cùng phối hợp vận hành rollup. Mô hình cũng hỗ trợ tiết lộ có chọn lọc, nghĩa là từng nhóm chủ thể chỉ có thể truy cập dữ liệu liên quan đến họ.

Chính sách kiểm soát truy cập cần đáp ứng cả những trường hợp cơ quan quản lý cần giám sát. Ví dụ, cơ quan tài chính đôi khi cần kiểm toán lịch sử giao dịch mà không tiết lộ thông tin kinh doanh nhạy cảm cho đối thủ. Private rollup có thể cấp các khóa kiểm toán chỉ cho phép đọc các tập dữ liệu xác định mà không làm ảnh hưởng đến tính bảo mật tổng thể của hệ thống.

Khả năng hợp thành và tương tác

Một trong những thách thức lớn đối với private rollup là duy trì khả năng hợp thành với hệ sinh thái blockchain mô đun rộng lớn. Public rollup phát huy tối đa sự tương tác; tài sản, thông điệp di chuyển tự do thông qua cầu nối và lớp DA dùng chung. Ngược lại, private rollup phải kiểm soát chặt lượng thông tin được tiết lộ khi xảy ra giao tiếp liên rollup.

Việc tương tác giữa private rollup và public rollup hoàn toàn khả thi nếu xây dựng cơ chế bắc cầu mã hóa. Trong quá trình chuyển tài sản từ private tới public rollup, hệ thống cần chứng minh tài sản thực sự tồn tại, hợp lệ mà không lộ thông tin giao dịch chi tiết. Zero‑knowledge proof đóng vai trò then chốt cho việc tiết lộ có chọn lọc này. Các private rollup cũng có thể liên lạc với nhau thông qua trao đổi bằng chứng thay vì dữ liệu rõ, từ đó hợp tác mà không cần niềm tin tuyệt đối giữa các bên.

Các sáng kiến hiện nay đang hướng tới việc tiêu chuẩn hóa định dạng blob mã hóa và hệ thống bằng chứng để thúc đẩy khả năng tương tác này. Khi các tiêu chuẩn này hoàn thiện, private rollup sẽ trở thành thành phần chuẩn của hệ sinh thái blockchain mô đun, có thể kết nối với các mạng công khai mà vẫn đảm bảo tính bảo mật dữ liệu cho doanh nghiệp.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm
* Đầu tư tiền điện tử liên quan đến rủi ro đáng kể. Hãy tiến hành một cách thận trọng. Khóa học không nhằm mục đích tư vấn đầu tư.
* Khóa học được tạo bởi tác giả đã tham gia Gate Learn. Mọi ý kiến chia sẻ của tác giả không đại diện cho Gate Learn.