ZENEXChuyển đổi ZENEX (ZNX) sang Euro (EUR)

ZNX/EUR: 1 ZNX ≈ €0.3175 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENEX Thị trường hôm nay

ZENEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZNX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3175. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZNX, tổng vốn hóa thị trường của ZNX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZNX tính bằng EUR đã giảm €-0.0003178, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZNX tính bằng EUR là €0.698, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0146.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNX sang EUR

0.3175-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNX sang EUR là €0.3175 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZNX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZENEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZNX/-- Spot is $ and 0%, and ZNX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZENEX sang Euro

Bảng chuyển đổi ZNX sang EUR

logo ZENEXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZNX
0.31EUR
2ZNX
0.63EUR
3ZNX
0.95EUR
4ZNX
1.27EUR
5ZNX
1.58EUR
6ZNX
1.9EUR
7ZNX
2.22EUR
8ZNX
2.54EUR
9ZNX
2.85EUR
10ZNX
3.17EUR
1000ZNX
317.5EUR
5000ZNX
1,587.54EUR
10000ZNX
3,175.09EUR
50000ZNX
15,875.48EUR
100000ZNX
31,750.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZNX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENEX
1EUR
3.14ZNX
2EUR
6.29ZNX
3EUR
9.44ZNX
4EUR
12.59ZNX
5EUR
15.74ZNX
6EUR
18.89ZNX
7EUR
22.04ZNX
8EUR
25.19ZNX
9EUR
28.34ZNX
10EUR
31.49ZNX
100EUR
314.95ZNX
500EUR
1,574.75ZNX
1000EUR
3,149.51ZNX
5000EUR
15,747.55ZNX
10000EUR
31,495.1ZNX

Bảng chuyển đổi số tiền ZNX sang EUR và EUR sang ZNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNX = $0.35 USD, 1 ZNX = €0.32 EUR, 1 ZNX = ₹29.65 INR, 1 ZNX = Rp5,383.86 IDR, 1 ZNX = $0.48 CAD, 1 ZNX = £0.27 GBP, 1 ZNX = ฿11.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.14
logo BTCBTC
0.005903
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
251.16
logo BNBBNB
0.9247
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,988.15
logo ADAADA
767.14
logo TRXTRX
2,266.01
logo STETHSTETH
0.3091
logo SMARTSMART
401,798.41
logo WBTCWBTC
0.005903
logo SUISUI
156.86
logo LINKLINK
36.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZENEX của bạn

01

Nhập số lượng ZNX của bạn

Nhập số lượng ZNX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENEX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENEX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZENEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENEX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENEX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENEX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENEX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZENEX (ZNX)

Tìm hiểu thêm về ZENEX (ZNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.