ZENEX Thị trường hôm nay
ZENEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZNX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3177. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZNX, tổng vốn hóa thị trường của ZNX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZNX tính bằng EUR đã giảm €-0.00004767, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZNX tính bằng EUR là €0.698, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNX sang EUR là €0.3177 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZNX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZENEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZNX/-- Spot is $ and 0%, and ZNX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZENEX sang Euro
Bảng chuyển đổi ZNX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZNX | 0.31EUR |
2ZNX | 0.63EUR |
3ZNX | 0.95EUR |
4ZNX | 1.27EUR |
5ZNX | 1.58EUR |
6ZNX | 1.9EUR |
7ZNX | 2.22EUR |
8ZNX | 2.54EUR |
9ZNX | 2.86EUR |
10ZNX | 3.17EUR |
1000ZNX | 317.79EUR |
5000ZNX | 1,588.98EUR |
10000ZNX | 3,177.96EUR |
50000ZNX | 15,889.81EUR |
100000ZNX | 31,779.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.14ZNX |
2EUR | 6.29ZNX |
3EUR | 9.44ZNX |
4EUR | 12.58ZNX |
5EUR | 15.73ZNX |
6EUR | 18.88ZNX |
7EUR | 22.02ZNX |
8EUR | 25.17ZNX |
9EUR | 28.32ZNX |
10EUR | 31.46ZNX |
100EUR | 314.66ZNX |
500EUR | 1,573.33ZNX |
1000EUR | 3,146.66ZNX |
5000EUR | 15,733.34ZNX |
10000EUR | 31,466.69ZNX |
Bảng chuyển đổi số tiền ZNX sang EUR và EUR sang ZNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZENEX phổ biến
ZENEX | 1 ZNX |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.63INR |
![]() | Rp5,381.05IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.7THB |
ZENEX | 1 ZNX |
---|---|
![]() | ₽32.78RUB |
![]() | R$1.93BRL |
![]() | د.إ1.3AED |
![]() | ₺12.11TRY |
![]() | ¥2.5CNY |
![]() | ¥51.08JPY |
![]() | $2.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNX = $0.35 USD, 1 ZNX = €0.32 EUR, 1 ZNX = ₹29.63 INR, 1 ZNX = Rp5,381.05 IDR, 1 ZNX = $0.48 CAD, 1 ZNX = £0.27 GBP, 1 ZNX = ฿11.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.64 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 558.12 |
![]() | 248.2 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,081.03 |
![]() | 786.38 |
![]() | 2,271.83 |
![]() | 0.31 |
![]() | 349,029.39 |
![]() | 0.005939 |
![]() | 186.5 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZENEX của bạn
Nhập số lượng ZNX của bạn
Nhập số lượng ZNX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENEX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENEX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZENEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZENEX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENEX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENEX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZENEX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZENEX (ZNX)

Hiện tại giá BNB đã thể hiện thế nào? Phân tích và dự báo giá BNB vào năm 2025
Xu hướng thị trường tổng体 dự kiến sẽ tiếp tục lạc quan, và giá của BNB dự kiến sẽ tăng sau tháng 4.

Token FHE: Mạng ý tưởng dẫn đầu Cách mạng Mã hóa đồng cấu hoàn toàn Web3 vào năm 2025
Thảo luận sâu về cách mà các token FHE và công nghệ mã hóa đồng cấu hoàn toàn đứng sau chúng có thể thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Web3 và trí tuệ nhân tạo.

2025 Đánh giá Sàn giao dịch tài sản tiền điện tử An toàn nhất
Tiết lộ sàn giao dịch tiền điện tử an toàn nhất vào năm 2025

Ethereum Bật lại Mạnh Mẽ Hơn 14%, Kích Thích Cuộc Thảo Luận Trên Thị Trường Về Xu Hướng Tương Lai
Ethereum (ETH) đã thể hiện đà bật lại mạnh mẽ, với giá tăng mạnh hơn 14% trong vòng 24 giờ qua

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025
HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Tin tức hàng ngày | Tesla công bố Nắm giữ Bitcoin, ETFs nhận dòng tiền ròng lớn, giúp BTC vượt qua mốc 94 nghìn đô la
ETF Bitcoin trên chỗ đã có tổng ròng vào vốn ròng là 719 triệu đô la ngày hôm qua