Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng CNY là ¥34,462,670,848.76. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng CNY đã tăng ¥0.05287, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng CNY là ¥6.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang CNY là ¥3.9 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5549 | 3.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5542 | 3.53% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5549, with a 24-hour trading change of 3.5%, WAL/USDT Spot is $0.5549 and 3.5%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5542 and 3.53%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WAL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 3.9CNY |
2WAL | 7.81CNY |
3WAL | 11.72CNY |
4WAL | 15.63CNY |
5WAL | 19.54CNY |
6WAL | 23.45CNY |
7WAL | 27.36CNY |
8WAL | 31.27CNY |
9WAL | 35.17CNY |
10WAL | 39.08CNY |
100WAL | 390.88CNY |
500WAL | 1,954.44CNY |
1000WAL | 3,908.88CNY |
5000WAL | 19,544.41CNY |
10000WAL | 39,088.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2558WAL |
2CNY | 0.5116WAL |
3CNY | 0.7674WAL |
4CNY | 1.02WAL |
5CNY | 1.27WAL |
6CNY | 1.53WAL |
7CNY | 1.79WAL |
8CNY | 2.04WAL |
9CNY | 2.3WAL |
10CNY | 2.55WAL |
1000CNY | 255.82WAL |
5000CNY | 1,279.13WAL |
10000CNY | 2,558.27WAL |
50000CNY | 12,791.37WAL |
100000CNY | 25,582.75WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang CNY và CNY sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.3INR |
![]() | Rp8,407.07IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.28THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽51.21RUB |
![]() | R$3.01BRL |
![]() | د.إ2.04AED |
![]() | ₺18.92TRY |
![]() | ¥3.91CNY |
![]() | ¥79.81JPY |
![]() | $4.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.55 USD, 1 WAL = €0.5 EUR, 1 WAL = ₹46.3 INR, 1 WAL = Rp8,407.07 IDR, 1 WAL = $0.75 CAD, 1 WAL = £0.42 GBP, 1 WAL = ฿18.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007528 |
![]() | 0.03923 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.59 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4779 |
![]() | 70.91 |
![]() | 389.48 |
![]() | 101.45 |
![]() | 284.09 |
![]() | 0.03926 |
![]() | 48,688.05 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 19.67 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Trust Wallet: 安全で使いやすい暗号ウォレット
Trust Wallet: 安全で使いやすい暗号ウォレット

Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析
Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析

TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド
TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド

「Dappsを使用しないでください!」Ledger Crypto WalletのConnect Kitはユーザーを露出させます
Ledger Crypto WalletのConnect Kitハック後、50万ドル以上のデジタル資産が盗まれる

Gate.io が Crypto Waley と提携し、ニューデリーで盛大な Web3 クリスマス パーティーを開催
Gate.io は、Crypto Waley と協力して、2023 年 12 月 24 日にオフライン イベントである Gate.io x Crypto Waley Web3 クリスマス パーティーの成功を祝いました。

SuperWalk <> Gate.io サインアップイベント
Gate.ioでのサインアップイベントをお知らせいたします。SuperWalkの取引所です。 _GRND_ が最初にリストされました!
Tìm hiểu thêm về Walrus (WAL)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Walrus (WAL) là gì? Giải pháp lưu trữ phi tập trung Thế hệ Tiếp theo trên Sui Blockcha

$WAL (Walrus): Cách mạng hóa Lưu trữ Dữ liệu Phi tập trung trên Mạng Sui

Walrus: SUI's Giải pháp Lưu trữ Đa phương tiện Phi tập trung Thế hệ tiếp theo
