VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1321. Với nguồn cung lưu hành là 506,956,610.97 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng HKD là $521,948,484.35. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng HKD đã giảm $-0.003862, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng HKD là $23.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1104.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang HKD là $0.1321 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01702 | -3.51% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01702, with a 24-hour trading change of -3.51%, VNO/USDT Spot is $0.01702 and -3.51%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VNO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.13HKD |
2VNO | 0.26HKD |
3VNO | 0.4HKD |
4VNO | 0.53HKD |
5VNO | 0.67HKD |
6VNO | 0.8HKD |
7VNO | 0.93HKD |
8VNO | 1.07HKD |
9VNO | 1.2HKD |
10VNO | 1.34HKD |
1000VNO | 134.01HKD |
5000VNO | 670.06HKD |
10000VNO | 1,340.12HKD |
50000VNO | 6,700.6HKD |
100000VNO | 13,401.2HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.46VNO |
2HKD | 14.92VNO |
3HKD | 22.38VNO |
4HKD | 29.84VNO |
5HKD | 37.31VNO |
6HKD | 44.77VNO |
7HKD | 52.23VNO |
8HKD | 59.69VNO |
9HKD | 67.15VNO |
10HKD | 74.62VNO |
100HKD | 746.2VNO |
500HKD | 3,731VNO |
1000HKD | 7,462.01VNO |
5000HKD | 37,310.06VNO |
10000HKD | 74,620.13VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang HKD và HKD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp257.28IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.44JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.42 INR, 1 VNO = Rp257.28 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0006233 |
![]() | 0.02774 |
![]() | 64.18 |
![]() | 27.23 |
![]() | 0.1011 |
![]() | 0.3792 |
![]() | 64.17 |
![]() | 315.42 |
![]() | 82.15 |
![]() | 245.79 |
![]() | 0.028 |
![]() | 0.000624 |
![]() | 16.18 |
![]() | 4.01 |
![]() | 56,490.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VenoFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Prix de récupération XRP : Analyse du marché et stratégies d'investissement 2025
Explore la reprise du prix du XRP en 2025, en analysant ladoption institutionnelle

Analyse des prix du jeton Render : Perspectives du marché pour le cloud computing GPU en 2025
Explorez lavenir de linformatique en nuage GPU et le potentiel des jetons de rendu en 2025.

Analyse des prix du MOG Coin et tendances du marché en 2025
Découvrez la montée en flèche du prix de la pièce MOG en 2025, sa domination sur le marché et son intégration à Web3.

Prix Kishu Inu en 2025 : Analyse du marché et guide d'achat
Explorer le potentiel de Kishu Inu en 2025, apprendre à acheter des jetons

Jusqu'où Dogecoin peut-il aller en 2025 : Analyse des prix et tendances du marché
Explorer le potentiel de Dogecoin en 2025 : prédictions de prix

Prédiction des prix et tendances du jeton Spell pour 2025
Explore le potentiel de hausse des jetons Spell dici 2025 et son impact sur Web3.