VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Hong Kong Dollar (HKD)

VNO/HKD: 1 VNO ≈ $0.1362 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1362. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 507,071,235.03 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng HKD là $538,381,076.16. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng HKD đã tăng $0.002724, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng HKD là $23.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang HKD

$0.1362+2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang HKD là $0.1362 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01749
2.76%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01749, with a 24-hour trading change of 2.76%, VNO/USDT Spot is $0.01749 and 2.76%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi VNO sang HKD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNO
0.13HKD
2VNO
0.27HKD
3VNO
0.4HKD
4VNO
0.54HKD
5VNO
0.68HKD
6VNO
0.81HKD
7VNO
0.95HKD
8VNO
1.09HKD
9VNO
1.22HKD
10VNO
1.36HKD
1000VNO
136.27HKD
5000VNO
681.35HKD
10000VNO
1,362.71HKD
50000VNO
6,813.57HKD
100000VNO
13,627.15HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1HKD
7.33VNO
2HKD
14.67VNO
3HKD
22.01VNO
4HKD
29.35VNO
5HKD
36.69VNO
6HKD
44.02VNO
7HKD
51.36VNO
8HKD
58.7VNO
9HKD
66.04VNO
10HKD
73.38VNO
100HKD
733.82VNO
500HKD
3,669.14VNO
1000HKD
7,338.28VNO
5000HKD
36,691.43VNO
10000HKD
73,382.86VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang HKD và HKD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.46 INR, 1 VNO = Rp265.32 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.88
logo BTCBTC
0.0006161
logo ETHETH
0.02529
logo USDTUSDT
64.18
logo XRPXRP
26.6
logo BNBBNB
0.09642
logo SOLSOL
0.3623
logo USDCUSDC
64.18
logo DOGEDOGE
266.32
logo ADAADA
78.43
logo TRXTRX
240
logo STETHSTETH
0.02525
logo WBTCWBTC
0.0006165
logo SUISUI
15.97
logo LINKLINK
3.79
logo AVAXAVAX
2.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.