USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽93.97. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng RUB là ₽3,526,327,031,610.48. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng RUB đã giảm ₽-0.4982, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng RUB là ₽100.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽81.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang RUB là ₽93.97 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/RUB trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi USDB sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 93.97RUB |
2USDB | 187.95RUB |
3USDB | 281.93RUB |
4USDB | 375.91RUB |
5USDB | 469.89RUB |
6USDB | 563.87RUB |
7USDB | 657.85RUB |
8USDB | 751.83RUB |
9USDB | 845.81RUB |
10USDB | 939.79RUB |
100USDB | 9,397.96RUB |
500USDB | 46,989.82RUB |
1000USDB | 93,979.64RUB |
5000USDB | 469,898.23RUB |
10000USDB | 939,796.47RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.01064USDB |
2RUB | 0.02128USDB |
3RUB | 0.03192USDB |
4RUB | 0.04256USDB |
5RUB | 0.0532USDB |
6RUB | 0.06384USDB |
7RUB | 0.07448USDB |
8RUB | 0.08512USDB |
9RUB | 0.09576USDB |
10RUB | 0.1064USDB |
10000RUB | 106.4USDB |
50000RUB | 532.03USDB |
100000RUB | 1,064.06USDB |
500000RUB | 5,320.3USDB |
1000000RUB | 10,640.6USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang RUB và RUB sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.91EUR |
![]() | ₹84.96INR |
![]() | Rp15,427.62IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.54THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽93.98RUB |
![]() | R$5.53BRL |
![]() | د.إ3.73AED |
![]() | ₺34.71TRY |
![]() | ¥7.17CNY |
![]() | ¥146.45JPY |
![]() | $7.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1.02 USD, 1 USDB = €0.91 EUR, 1 USDB = ₹84.96 INR, 1 USDB = Rp15,427.62 IDR, 1 USDB = $1.38 CAD, 1 USDB = £0.76 GBP, 1 USDB = ฿33.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2477 |
![]() | 0.00005183 |
![]() | 0.002021 |
![]() | 2.1 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.008145 |
![]() | 0.02966 |
![]() | 5.41 |
![]() | 22.74 |
![]() | 6.52 |
![]() | 19.95 |
![]() | 0.00202 |
![]() | 1.33 |
![]() | 0.00005179 |
![]() | 0.3078 |
![]() | 0.2086 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Puffverse:小米基因賦能,Gate.io Launchpad啓航GameFi新紀元
通過在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不僅爲早期投資者提供了一個難得的參與機會,更預示着下一代去中心化遊戲生態的蓬勃發展。

哪裏可以購買 XRP 代幣?
Gate 提供 XRP 現貨、槓杆、永續合約、ETF 等買幣方式,以及 Earn、借貸 等 XRP 理財產品。

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

狗狗幣投資指南:如何在 Gate 購買 Dogecoin?
Gate 以其多樣化的服務、高安全性和用戶友好性,成爲購買狗狗幣的首選渠道。

LTC ETF 前景如何?
彭博分析師預測 LTC ETF 在 2025 年獲批概率高達84%。

Solana 鏈知名 Meme 幣:BONK、POPCAT 與 WIF
在 Solana 低手續費、高性能的技術優勢下,Meme 幣得以迅速擴張並引發市場狂熱。
Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Thanh toán Blockchain: Cách mạng hóa Tài chính Toàn cầu

Thruster Finance là gì?

Giải mã ZAP: Cân bằng cơ hội trong việc phát hành tài sản

Juice Finance là gì?
