USDBChuyển đổi USDB (USDB) sang Euro (EUR)

USDB/EUR: 1 USDB ≈ €0.8976 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8976. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng EUR là €326,559,789.01. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng EUR đã tăng €0.002141, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng EUR là €0.9747, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7907.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang EUR

0.8976+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang EUR là €0.8976 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Euro

Bảng chuyển đổi USDB sang EUR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDB
0.89EUR
2USDB
1.79EUR
3USDB
2.69EUR
4USDB
3.59EUR
5USDB
4.48EUR
6USDB
5.38EUR
7USDB
6.28EUR
8USDB
7.18EUR
9USDB
8.07EUR
10USDB
8.97EUR
1000USDB
897.69EUR
5000USDB
4,488.45EUR
10000USDB
8,976.91EUR
50000USDB
44,884.59EUR
100000USDB
89,769.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1EUR
1.11USDB
2EUR
2.22USDB
3EUR
3.34USDB
4EUR
4.45USDB
5EUR
5.56USDB
6EUR
6.68USDB
7EUR
7.79USDB
8EUR
8.91USDB
9EUR
10.02USDB
10EUR
11.13USDB
100EUR
111.39USDB
500EUR
556.98USDB
1000EUR
1,113.96USDB
5000EUR
5,569.84USDB
10000EUR
11,139.68USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang EUR và EUR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.71 INR, 1 USDB = Rp15,200.08 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿33.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.69
logo BTCBTC
0.006151
logo ETHETH
0.3295
logo USDTUSDT
557.75
logo XRPXRP
259.69
logo BNBBNB
0.9165
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
3,263.15
logo ADAADA
853.49
logo TRXTRX
2,264.08
logo STETHSTETH
0.329
logo SMARTSMART
362,495.45
logo WBTCWBTC
0.006149
logo AVAXAVAX
25.76
logo LINKLINK
40.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

Дослідіть потенціал криптовалюти FET у 2025 році, внутрішні стратегії стейкінгу та її роль в інтеграції Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Дослідіть майбутнє майнінгу Doge у 2025 році, максимізуйте прибутковість за допомогою експертних стратегій та налаштуйте свою операцію по майнингу Doge.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.