UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

UNI/CNY: 1 UNI ≈ ¥41.26 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥41.26. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng CNY là ¥174,784,640,620.29. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng CNY đã giảm ¥-1.04, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng CNY là ¥316.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang CNY

¥41.26-2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang CNY là ¥41.26 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.78, with a 24-hour trading change of -2.23%, UNI/USDT Spot is $5.78 and -2.23%, and UNI/USDT Perpetual is $5.77 and -2.56%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi UNI sang CNY

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UNI
41.26CNY
2UNI
82.53CNY
3UNI
123.8CNY
4UNI
165.07CNY
5UNI
206.34CNY
6UNI
247.6CNY
7UNI
288.87CNY
8UNI
330.14CNY
9UNI
371.41CNY
10UNI
412.68CNY
100UNI
4,126.82CNY
500UNI
20,634.13CNY
1000UNI
41,268.27CNY
5000UNI
206,341.36CNY
10000UNI
412,682.73CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UNI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1CNY
0.02423UNI
2CNY
0.04846UNI
3CNY
0.07269UNI
4CNY
0.09692UNI
5CNY
0.1211UNI
6CNY
0.1453UNI
7CNY
0.1696UNI
8CNY
0.1938UNI
9CNY
0.218UNI
10CNY
0.2423UNI
10000CNY
242.31UNI
50000CNY
1,211.58UNI
100000CNY
2,423.16UNI
500000CNY
12,115.84UNI
1000000CNY
24,231.68UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang CNY và CNY sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.85 USD, 1 UNI = €5.24 EUR, 1 UNI = ₹488.81 INR, 1 UNI = Rp88,758.12 IDR, 1 UNI = $7.94 CAD, 1 UNI = £4.39 GBP, 1 UNI = ฿192.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.07
logo BTCBTC
0.0007661
logo ETHETH
0.04004
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
32.74
logo BNBBNB
0.1171
logo SOLSOL
0.4803
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
409.64
logo ADAADA
103.5
logo TRXTRX
291.84
logo STETHSTETH
0.04001
logo SMARTSMART
44,195.64
logo WBTCWBTC
0.0007679
logo SUISUI
23.18
logo LINKLINK
4.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNI 是什么?Uniswap 的最新进展是什么?

UNI 是什么?Uniswap 的最新进展是什么?

随着V4版本和Unichain的推出,Uniswap在技术和用户体验上取得了显著突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
UNITPROTOCOL代币:提高流动性效率的分散借贷协议

UNITPROTOCOL代币:提高流动性效率的分散借贷协议

本文深入探讨UNITPROTOCOL代币作为创新分散借贷协议的核心优势。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
Unilayer代币:一站式DeFi平台抓住加密市场机会

Unilayer代币:一站式DeFi平台抓住加密市场机会

探索Unilayer代币:DeFi强国的一站式平台,为加密投资者提供先进工具和无限机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
UFD代币:Unicorn Fart Dust加密货币社会实验

UFD代币:Unicorn Fart Dust加密货币社会实验

探索UFD代币的荒诞之旅:从黄金白银到虚拟彩虹dust。揭秘Unicorn Fart Dust如何从0到5亿市值,深入剖析这场加密货币社会实验背后的投资启示。memecoin创建者的疯狂构想,能否重塑加密货币投资格局?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
UNI代币:SUI链上的首个狗狗主题meme币

UNI代币:SUI链上的首个狗狗主题meme币

UNI是SUI链上的首个狗狗主题代币。从创始人的宠物到meme币热潮,UNI正在释放Sui生态系统的潜力。了解这一独特代币为何在meme币领域脱颖而出及其对SUI增长的潜在影响。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Luigi Mangione:UnitedHealthcare保险公司首席执行官枪击案嫌疑人被捕

Luigi Mangione:UnitedHealthcare保险公司首席执行官枪击案嫌疑人被捕

加密货币世界见证了一种新的、备受争议的 meme 币的出现——LUIGI 代币,其灵感来自最近 Luigi Mangione 被捕事件。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.