StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SNT/CNY: 1 SNT ≈ ¥0.17 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng CNY là ¥4,750,265,108.87. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng CNY đã tăng ¥0.003238, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng CNY là ¥4.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang CNY

¥0.17+1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang CNY là ¥0.17 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02411
0.92%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0241
-0.41%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02411, with a 24-hour trading change of 0.92%, SNT/USDT Spot is $0.02411 and 0.92%, and SNT/USDT Perpetual is $0.0241 and -0.41%.

Bảng chuyển đổi Status sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SNT sang CNY

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SNT
0.17CNY
2SNT
0.34CNY
3SNT
0.51CNY
4SNT
0.68CNY
5SNT
0.85CNY
6SNT
1.02CNY
7SNT
1.19CNY
8SNT
1.36CNY
9SNT
1.53CNY
10SNT
1.7CNY
1000SNT
170.05CNY
5000SNT
850.26CNY
10000SNT
1,700.52CNY
50000SNT
8,502.63CNY
100000SNT
17,005.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SNT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1CNY
5.88SNT
2CNY
11.76SNT
3CNY
17.64SNT
4CNY
23.52SNT
5CNY
29.4SNT
6CNY
35.28SNT
7CNY
41.16SNT
8CNY
47.04SNT
9CNY
52.92SNT
10CNY
58.8SNT
100CNY
588.05SNT
500CNY
2,940.26SNT
1000CNY
5,880.53SNT
5000CNY
29,402.65SNT
10000CNY
58,805.31SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang CNY và CNY sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.01 INR, 1 SNT = Rp365.74 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.04
logo BTCBTC
0.0007476
logo ETHETH
0.03932
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.36
logo BNBBNB
0.1177
logo SOLSOL
0.4686
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
382.46
logo ADAADA
98.19
logo TRXTRX
291.37
logo STETHSTETH
0.03953
logo SMARTSMART
51,820.03
logo WBTCWBTC
0.0007487
logo SUISUI
19.59
logo LINKLINK
4.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.