Sidus Thị trường hôm nay
Sidus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SIDUS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.006876. Với nguồn cung lưu hành là 11,069,086,922.91 SIDUS, tổng vốn hóa thị trường của SIDUS tính bằng CNY là ¥536,894,322.25. Trong 24h qua, giá của SIDUS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001231, biểu thị mức giảm -15.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SIDUS tính bằng CNY là ¥1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003847.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SIDUS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SIDUS sang CNY là ¥0.006876 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -15.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SIDUS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SIDUS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Sidus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000978 | -12.36% |
The real-time trading price of SIDUS/USDT Spot is $0.000978, with a 24-hour trading change of -12.36%, SIDUS/USDT Spot is $0.000978 and -12.36%, and SIDUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sidus sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SIDUS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SIDUS | 0CNY |
2SIDUS | 0.01CNY |
3SIDUS | 0.02CNY |
4SIDUS | 0.02CNY |
5SIDUS | 0.03CNY |
6SIDUS | 0.04CNY |
7SIDUS | 0.04CNY |
8SIDUS | 0.05CNY |
9SIDUS | 0.06CNY |
10SIDUS | 0.06CNY |
100000SIDUS | 687.68CNY |
500000SIDUS | 3,438.43CNY |
1000000SIDUS | 6,876.87CNY |
5000000SIDUS | 34,384.35CNY |
10000000SIDUS | 68,768.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SIDUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 145.41SIDUS |
2CNY | 290.82SIDUS |
3CNY | 436.24SIDUS |
4CNY | 581.65SIDUS |
5CNY | 727.07SIDUS |
6CNY | 872.48SIDUS |
7CNY | 1,017.9SIDUS |
8CNY | 1,163.31SIDUS |
9CNY | 1,308.73SIDUS |
10CNY | 1,454.14SIDUS |
100CNY | 14,541.49SIDUS |
500CNY | 72,707.49SIDUS |
1000CNY | 145,414.99SIDUS |
5000CNY | 727,074.96SIDUS |
10000CNY | 1,454,149.92SIDUS |
Bảng chuyển đổi số tiền SIDUS sang CNY và CNY sang SIDUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SIDUS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SIDUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sidus phổ biến
Sidus | 1 SIDUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Sidus | 1 SIDUS |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SIDUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SIDUS = $0 USD, 1 SIDUS = €0 EUR, 1 SIDUS = ₹0.08 INR, 1 SIDUS = Rp14.79 IDR, 1 SIDUS = $0 CAD, 1 SIDUS = £0 GBP, 1 SIDUS = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0007636 |
![]() | 0.04034 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.02 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 0.4789 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.11 |
![]() | 105.45 |
![]() | 286.56 |
![]() | 0.04044 |
![]() | 46,363.51 |
![]() | 0.0007619 |
![]() | 3.21 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sidus của bạn
Nhập số lượng SIDUS của bạn
Nhập số lượng SIDUS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sidus hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sidus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sidus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sidus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sidus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sidus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sidus sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sidus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sidus (SIDUS)

การพัฒนา Stablecoin ล่าสุด: FDUSD Unpegged, Stablecoin USD1 ถูกเปิดตัว ฯลฯ
ตั้งแต่ตลาดเครือข่ายดิจิทัล ตกต่ำและเพิ่มขึ้นในปี 2023 มูลค่าตลาดของ stablecoins ได้แสดงการเติบโตอย่างระเบิด

วิธีเลือก Cryptocurrency Launchpad: Gate.io สร้างประสบการณ์การ
สำหรับนักลงทุน แพลตฟอร์มที่มีคุณภาพสูงสามารถให้โอกาสในการลงทุนในโครงการยังคงเป็นเรื่องที่ถูกกำหนดไว้ล่วงหน้า ซึ่งจะช่วย

Launchpad คืออะไร? บทความจะเปิดเผยความลับของ Launchpad สำหรับคุณ
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana
ในระบบโซลาน่าบล็อกเชน พิพิเตอร์กำลังขึ้นอย่างรวดเร็วอยู่

การทำนายราคา Dogecoin ปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด DOGE และทฤษฎีการลงทุน
DOGE เป็นหนึ่งในเหรียญมีมที่มีชื่อเสียงที่สุดในประวัติศาสตร์ของสกุลเงินดิจิทัล

ทรัมป์อาจเปิดตัวเกมอสังหาริมทรัพย์ดิจิทัล
การสำรวจสถานะปัจจุบันของโครงการในวงการสกุลเงินดิจิทัลของครอบครัวทรัมป์