Revox Thị trường hôm nay
Revox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Revox chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp192.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của Revox tính bằng IDR là Rp2,626,967,931,516,383.71. Trong 24h qua, giá của Revox tính bằng IDR đã tăng Rp47.64, biểu thị mức tăng +30.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Revox tính bằng IDR là Rp849.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp49.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang IDR là Rp192.41 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +30.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Revox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01327 | 32.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0131 | 31.78% |
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.01327, with a 24-hour trading change of 32.17%, REX/USDT Spot is $0.01327 and 32.17%, and REX/USDT Perpetual is $0.0131 and 31.78%.
Bảng chuyển đổi Revox sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi REX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REX | 192.41IDR |
2REX | 384.82IDR |
3REX | 577.23IDR |
4REX | 769.65IDR |
5REX | 962.06IDR |
6REX | 1,154.47IDR |
7REX | 1,346.89IDR |
8REX | 1,539.3IDR |
9REX | 1,731.71IDR |
10REX | 1,924.12IDR |
100REX | 19,241.29IDR |
500REX | 96,206.46IDR |
1000REX | 192,412.92IDR |
5000REX | 962,064.63IDR |
10000REX | 1,924,129.27IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang REX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005197REX |
2IDR | 0.01039REX |
3IDR | 0.01559REX |
4IDR | 0.02078REX |
5IDR | 0.02598REX |
6IDR | 0.03118REX |
7IDR | 0.03638REX |
8IDR | 0.04157REX |
9IDR | 0.04677REX |
10IDR | 0.05197REX |
100000IDR | 519.71REX |
500000IDR | 2,598.57REX |
1000000IDR | 5,197.15REX |
5000000IDR | 25,985.77REX |
10000000IDR | 51,971.55REX |
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang IDR và IDR sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp192.41IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | ₽1.17RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.83JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.01 USD, 1 REX = €0.01 EUR, 1 REX = ₹1.06 INR, 1 REX = Rp192.41 IDR, 1 REX = $0.02 CAD, 1 REX = £0.01 GBP, 1 REX = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001406 |
![]() | 0.0000003512 |
![]() | 0.00001845 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 0.00005432 |
![]() | 0.0002141 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1817 |
![]() | 0.04589 |
![]() | 0.1358 |
![]() | 0.00001852 |
![]() | 0.000000352 |
![]() | 0.009044 |
![]() | 23.5 |
![]() | 0.002182 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revox của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

FOREXLENS:インテリジェントな通貨取引分析およびツールプラットフォーム
FOREXLENSトークンは、インテリジェントな通貨取引分析の革命をリードしています。

REX: 分散型AIアプリケーションのモジュラーな有効化
REVOX.AIは、モジュラーエージェントとライセンスフリーの機械学習インフラストラクチャを通じて、開発者やユーザーに効率的かつ柔軟な共有AIインターフェースを提供しています。

GateLive AMA 要約 - Wirex Pay
GateLive AMA 要約 - Wirex Pay

TREX20 を使用した Gate.io AMA
Gate.io は、TREX20 の共同創設者である Rangjung 氏との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。Gate.io 交流コミュニティ。
Tìm hiểu thêm về Revox (REX)

REVOX là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về REX

Nghiên cứu sâu về ETF Tiền điện tử: Sự tăng lên và triển vọng của các Sản phẩm Tài chính mới nổi

KEKIUS Coin: Meme Culture gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

$REX: Định nghĩa lại Ứng dụng AI Phi tập trung với REVOX.AI
