Revox Thị trường hôm nay
Revox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.7876. Với nguồn cung lưu hành là 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của REX tính bằng INR là ₹59,221,032,958.51. Trong 24h qua, giá của REX tính bằng INR đã giảm ₹-0.01063, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REX tính bằng INR là ₹4.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2748.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang INR là ₹0.7876 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Revox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00945 | -1.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009447 | -0.8% |
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.00945, with a 24-hour trading change of -1.08%, REX/USDT Spot is $0.00945 and -1.08%, and REX/USDT Perpetual is $0.009447 and -0.8%.
Bảng chuyển đổi Revox sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi REX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REX | 0.78INR |
2REX | 1.57INR |
3REX | 2.36INR |
4REX | 3.15INR |
5REX | 3.93INR |
6REX | 4.72INR |
7REX | 5.51INR |
8REX | 6.3INR |
9REX | 7.08INR |
10REX | 7.87INR |
1000REX | 787.63INR |
5000REX | 3,938.18INR |
10000REX | 7,876.37INR |
50000REX | 39,381.88INR |
100000REX | 78,763.77INR |
Bảng chuyển đổi INR sang REX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.26REX |
2INR | 2.53REX |
3INR | 3.8REX |
4INR | 5.07REX |
5INR | 6.34REX |
6INR | 7.61REX |
7INR | 8.88REX |
8INR | 10.15REX |
9INR | 11.42REX |
10INR | 12.69REX |
100INR | 126.96REX |
500INR | 634.8REX |
1000INR | 1,269.61REX |
5000INR | 6,348.09REX |
10000INR | 12,696.19REX |
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang INR và INR sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.01 USD, 1 REX = €0.01 EUR, 1 REX = ₹0.79 INR, 1 REX = Rp143.02 IDR, 1 REX = $0.01 CAD, 1 REX = £0.01 GBP, 1 REX = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.254 |
![]() | 0.00006596 |
![]() | 0.003533 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009829 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.99 |
![]() | 9.15 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 3,778.39 |
![]() | 0.00006594 |
![]() | 0.2763 |
![]() | 0.4316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revox của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

FOREXLENS: Plateforme d'analyse et d'outils de trading de devises intelligentes
Le jeton FOREXLENS est à la tête d'une révolution dans l'analyse intelligente du trading de devises.

REX: Activation modulaire des applications d'IA décentralisées
REVOX.AI, pionnier en la matière, fournit une interface AI partagée, efficace et flexible, aux développeurs et aux utilisateurs, grâce à des agents modulaires et une infrastructure d'apprentissage automatique sans licence.

Recap AMA en direct - Wirex Pay
Réseau de paiement décentralisé : carte de débit auto-gérée et IBAN.

Gate.io AMA avec TREX20
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Rangjung, co-fondateur de TREX20, dans la communauté d'échange de Gate.io.
Tìm hiểu thêm về Revox (REX)

REVOX là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về REX

Nghiên cứu sâu về ETF Tiền điện tử: Sự tăng lên và triển vọng của các Sản phẩm Tài chính mới nổi

KEKIUS Coin: Meme Culture gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

$REX: Định nghĩa lại Ứng dụng AI Phi tập trung với REVOX.AI
