PlayDappChuyển đổi PlayDapp (PLA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PLA/CNY: 1 PLA ≈ ¥1.07 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

PlayDapp Thị trường hôm nay

PlayDapp đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.07. Với nguồn cung lưu hành là 618,083,208 PLA, tổng vốn hóa thị trường của PLA tính bằng CNY là ¥4,677,719,845.88. Trong 24h qua, giá của PLA tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLA tính bằng CNY là ¥26.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06405.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLA sang CNY

¥1.07+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLA sang CNY là ¥1.07 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch PlayDapp

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLA/-- Spot is $ and 0%, and PLA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PLA sang CNY

logo PlayDappSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PLA
1.07CNY
2PLA
2.14CNY
3PLA
3.21CNY
4PLA
4.29CNY
5PLA
5.36CNY
6PLA
6.43CNY
7PLA
7.51CNY
8PLA
8.58CNY
9PLA
9.65CNY
10PLA
10.73CNY
100PLA
107.3CNY
500PLA
536.5CNY
1000PLA
1,073CNY
5000PLA
5,365.01CNY
10000PLA
10,730.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PLA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo PlayDapp
1CNY
0.9319PLA
2CNY
1.86PLA
3CNY
2.79PLA
4CNY
3.72PLA
5CNY
4.65PLA
6CNY
5.59PLA
7CNY
6.52PLA
8CNY
7.45PLA
9CNY
8.38PLA
10CNY
9.31PLA
1000CNY
931.96PLA
5000CNY
4,659.81PLA
10000CNY
9,319.63PLA
50000CNY
46,598.17PLA
100000CNY
93,196.35PLA

Bảng chuyển đổi số tiền PLA sang CNY và CNY sang PLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlayDapp phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLA = $0.15 USD, 1 PLA = €0.14 EUR, 1 PLA = ₹12.71 INR, 1 PLA = Rp2,307.77 IDR, 1 PLA = $0.21 CAD, 1 PLA = £0.11 GBP, 1 PLA = ฿5.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.05
logo BTCBTC
0.0007592
logo ETHETH
0.04016
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.08
logo BNBBNB
0.1188
logo SOLSOL
0.4686
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
394.7
logo ADAADA
97.02
logo TRXTRX
287.01
logo STETHSTETH
0.04025
logo SMARTSMART
44,753.66
logo WBTCWBTC
0.00076
logo SUISUI
21.28
logo LINKLINK
4.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng PlayDapp của bạn

01

Nhập số lượng PLA của bạn

Nhập số lượng PLA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayDapp hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayDapp.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayDapp sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PlayDapp

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlayDapp sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PlayDapp (PLA)

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

AI駆動の研究と投資ツールを通じて、SOSOはポートフォリオ管理を簡素化し、投資家が持続可能な成長を実現するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CNJR トークン:Conjure PlatformのAI開発エージェントエコシステムのコア

CNJR トークン:Conjure PlatformのAI開発エージェントエコシステムのコア

Conjureがプロジェクト構築を革命化し、CNJRトークンの複数の価値、およびAI駆動の開発の将来のトレンドをどのように探るかをご覧ください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
ARC トークン: Playgrounds Analytics の AI オープンソース フレームワークである Arc のネイティブ トークン

ARC トークン: Playgrounds Analytics の AI オープンソース フレームワークである Arc のネイティブ トークン

ARC トークン: Playgrounds Analytics の AI オープンソース フレームワークである Arc のネイティブ トークン

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
Luckycoin: The First Memecoin and LKY Token Explained

Luckycoin: The First Memecoin and LKY Token Explained

2013年に開始されたLuckycoinは、より有名なDogecoinよりも前にあると広く考えられている最初のmemecoinである。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
PLANKTONトークン:海洋生物に触発されたソラナベースのウイルス性のある暗号資産

PLANKTONトークン:海洋生物に触発されたソラナベースのウイルス性のある暗号資産

PLANKTONはSolana上で波を打つマリンインスパイアトークンです。このTikTokのセンセーションは、海洋生態学とブロックチェーン革新を組み合わせ、暗号通貨愛好家と海洋生物学のファンを魅了しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
Web3 ゲーミング トークン: Play-to-Earn 暗号ゲームの未来

Web3 ゲーミング トークン: Play-to-Earn 暗号ゲームの未来

Web3 ゲーミング トークン: Play-to-Earn 暗号ゲームの未来

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-26

Tìm hiểu thêm về PlayDapp (PLA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.