PlantVsUndead Thị trường hôm nay
PlantVsUndead đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PVU chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.006833. Với nguồn cung lưu hành là 285,000,000 PVU, tổng vốn hóa thị trường của PVU tính bằng CNY là ¥13,737,136.49. Trong 24h qua, giá của PVU tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00006761, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVU tính bằng CNY là ¥174.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006593.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVU sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVU sang CNY là ¥0.006833 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PVU/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVU/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PlantVsUndead
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009686 | -0.96% |
The real-time trading price of PVU/USDT Spot is $0.0009686, with a 24-hour trading change of -0.96%, PVU/USDT Spot is $0.0009686 and -0.96%, and PVU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlantVsUndead sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PVU sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PVU | 0CNY |
2PVU | 0.01CNY |
3PVU | 0.02CNY |
4PVU | 0.02CNY |
5PVU | 0.03CNY |
6PVU | 0.04CNY |
7PVU | 0.04CNY |
8PVU | 0.05CNY |
9PVU | 0.06CNY |
10PVU | 0.06CNY |
100000PVU | 683.38CNY |
500000PVU | 3,416.92CNY |
1000000PVU | 6,833.84CNY |
5000000PVU | 34,169.22CNY |
10000000PVU | 68,338.45CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PVU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 146.33PVU |
2CNY | 292.66PVU |
3CNY | 438.99PVU |
4CNY | 585.32PVU |
5CNY | 731.65PVU |
6CNY | 877.98PVU |
7CNY | 1,024.31PVU |
8CNY | 1,170.64PVU |
9CNY | 1,316.97PVU |
10CNY | 1,463.3PVU |
100CNY | 14,633.04PVU |
500CNY | 73,165.24PVU |
1000CNY | 146,330.49PVU |
5000CNY | 731,652.48PVU |
10000CNY | 1,463,304.96PVU |
Bảng chuyển đổi số tiền PVU sang CNY và CNY sang PVU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PVU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PVU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlantVsUndead phổ biến
PlantVsUndead | 1 PVU |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
PlantVsUndead | 1 PVU |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVU = $0 USD, 1 PVU = €0 EUR, 1 PVU = ₹0.08 INR, 1 PVU = Rp14.7 IDR, 1 PVU = $0 CAD, 1 PVU = £0 GBP, 1 PVU = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007567 |
![]() | 0.03992 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.36 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 0.4586 |
![]() | 70.91 |
![]() | 388.54 |
![]() | 98.45 |
![]() | 290.88 |
![]() | 0.03996 |
![]() | 47,354.58 |
![]() | 0.0007567 |
![]() | 19.83 |
![]() | 4.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlantVsUndead của bạn
Nhập số lượng PVU của bạn
Nhập số lượng PVU của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlantVsUndead hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlantVsUndead.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlantVsUndead sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PlantVsUndead
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlantVsUndead sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlantVsUndead sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlantVsUndead (PVU)

EDGE Token: The Core of Definitive On-Chain Trading Platform
EDGE tokens lead a new era of DeFi trading

What Are Pudgy Penguins? How to Trade the PENGU Coin?
Pudgy Penguins is one of the most well-known NFT projects in the cryptocurrency field.

BRETT: The Rising Star Meme Coin on the Base Chain
BRETT on Base is becoming the focus of discussion among crypto enthusiasts with its unique IP image and ecological advantages.

Daily News | BTC's Volatile Market Began, SUI Ecosystem Collectively Surged, CME Group to Launch XRP Futures
SUI ecosystem tokens saw a general rise

Ripple (XRP) News: Acquisition, ETF Application And On-chain Data Analysis
In April, Ripple (XRP) acquisition of Hidden Road, XRP spot ETF application boom, and progress in settlement with SEC jointly outline the future development blueprint of XRP.

SUI Ecosystem Surges Strongly, Becoming the Most Dazzling Public Chain in This Market Cycle
Among many Layer-1 blockchains, SUI stands out, not only the token price keeps rising, but also the ecosystem develops rapidly