Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥75.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng JPY là ¥556,065,273,021.16. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng JPY đã tăng ¥0.6889, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng JPY là ¥593.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang JPY là ¥75.12 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.525 | 1.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5235 | 2.09% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.525, with a 24-hour trading change of 1.72%, PHB/USDT Spot is $0.525 and 1.72%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5235 and 2.09%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PHB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 75.12JPY |
2PHB | 150.25JPY |
3PHB | 225.37JPY |
4PHB | 300.5JPY |
5PHB | 375.62JPY |
6PHB | 450.75JPY |
7PHB | 525.87JPY |
8PHB | 601JPY |
9PHB | 676.13JPY |
10PHB | 751.25JPY |
100PHB | 7,512.56JPY |
500PHB | 37,562.84JPY |
1000PHB | 75,125.68JPY |
5000PHB | 375,628.43JPY |
10000PHB | 751,256.86JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01331PHB |
2JPY | 0.02662PHB |
3JPY | 0.03993PHB |
4JPY | 0.05324PHB |
5JPY | 0.06655PHB |
6JPY | 0.07986PHB |
7JPY | 0.09317PHB |
8JPY | 0.1064PHB |
9JPY | 0.1197PHB |
10JPY | 0.1331PHB |
10000JPY | 133.11PHB |
50000JPY | 665.55PHB |
100000JPY | 1,331.1PHB |
500000JPY | 6,655.51PHB |
1000000JPY | 13,311.02PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang JPY và JPY sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹43.58INR |
![]() | Rp7,914.05IDR |
![]() | $0.71CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.21THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽48.21RUB |
![]() | R$2.84BRL |
![]() | د.إ1.92AED |
![]() | ₺17.81TRY |
![]() | ¥3.68CNY |
![]() | ¥75.13JPY |
![]() | $4.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.52 USD, 1 PHB = €0.47 EUR, 1 PHB = ₹43.58 INR, 1 PHB = Rp7,914.05 IDR, 1 PHB = $0.71 CAD, 1 PHB = £0.39 GBP, 1 PHB = ฿17.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1498 |
![]() | 0.00003718 |
![]() | 0.001967 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005819 |
![]() | 0.02295 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.33 |
![]() | 4.75 |
![]() | 14.05 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 2,192.03 |
![]() | 0.00003722 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

Moneda GNOCCHI: una Criptomoneda inspirada en Shiba Inu que está causando sensación en el mundo de la Cripto
Este artículo analizará en profundidad las perspectivas de inversión de los tokens de GNOCCHI y explorará su posición en el mercado de monedas MEME en 2025.

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025
TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas
El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025
El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).

Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.
La tokenización de Activos del Mundo Real (RWA) es el proceso de transformar activos tradicionales (como bonos, bienes raíces, fondos, etc.) en activos digitales a través de la tecnología blockchain.

TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas
El token BANK es el token nativo de gobernanza del protocolo Lorenzo, que opera en una red blockchain eficiente con el objetivo de remodelar la infraestructura de las finanzas descentralizadas