Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,914.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng IDR là Rp6,170,872,364,958,158.63. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng IDR đã tăng Rp72.57, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng IDR là Rp62,567.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp827.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5248 | 1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5235 | 2.09% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.5248, with a 24-hour trading change of 1.48%, PHB/USDT Spot is $0.5248 and 1.48%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5235 and 2.09%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PHB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 7,914.05IDR |
2PHB | 15,828.1IDR |
3PHB | 23,742.15IDR |
4PHB | 31,656.2IDR |
5PHB | 39,570.25IDR |
6PHB | 47,484.3IDR |
7PHB | 55,398.35IDR |
8PHB | 63,312.4IDR |
9PHB | 71,226.46IDR |
10PHB | 79,140.51IDR |
100PHB | 791,405.11IDR |
500PHB | 3,957,025.55IDR |
1000PHB | 7,914,051.11IDR |
5000PHB | 39,570,255.57IDR |
10000PHB | 79,140,511.14IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001263PHB |
2IDR | 0.0002527PHB |
3IDR | 0.000379PHB |
4IDR | 0.0005054PHB |
5IDR | 0.0006317PHB |
6IDR | 0.0007581PHB |
7IDR | 0.0008845PHB |
8IDR | 0.00101PHB |
9IDR | 0.001137PHB |
10IDR | 0.001263PHB |
1000000IDR | 126.35PHB |
5000000IDR | 631.78PHB |
10000000IDR | 1,263.57PHB |
50000000IDR | 6,317.87PHB |
100000000IDR | 12,635.75PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang IDR và IDR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹43.58INR |
![]() | Rp7,914.05IDR |
![]() | $0.71CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.21THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽48.21RUB |
![]() | R$2.84BRL |
![]() | د.إ1.92AED |
![]() | ₺17.81TRY |
![]() | ¥3.68CNY |
![]() | ¥75.13JPY |
![]() | $4.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.52 USD, 1 PHB = €0.47 EUR, 1 PHB = ₹43.58 INR, 1 PHB = Rp7,914.05 IDR, 1 PHB = $0.71 CAD, 1 PHB = £0.39 GBP, 1 PHB = ฿17.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001422 |
![]() | 0.0000003529 |
![]() | 0.00001867 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01491 |
![]() | 0.00005524 |
![]() | 0.0002179 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1835 |
![]() | 0.04511 |
![]() | 0.1334 |
![]() | 0.00001871 |
![]() | 20.8 |
![]() | 0.0000003533 |
![]() | 0.009898 |
![]() | 0.002214 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

Moneda GNOCCHI: una Criptomoneda inspirada en Shiba Inu que está causando sensación en el mundo de la Cripto
Este artículo analizará en profundidad las perspectivas de inversión de los tokens de GNOCCHI y explorará su posición en el mercado de monedas MEME en 2025.

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025
TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas
El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025
El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).

Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.
La tokenización de Activos del Mundo Real (RWA) es el proceso de transformar activos tradicionales (como bonos, bienes raíces, fondos, etc.) en activos digitales a través de la tecnología blockchain.

TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas
El token BANK es el token nativo de gobernanza del protocolo Lorenzo, que opera en una red blockchain eficiente con el objetivo de remodelar la infraestructura de las finanzas descentralizadas