PETE Thị trường hôm nay
PETE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PETE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PETE, tổng vốn hóa thị trường của PETE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PETE tính bằng CNY đã tăng ¥0.03895, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PETE tính bằng CNY là ¥29.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.417.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PETE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PETE sang CNY là ¥7.82 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PETE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PETE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PETE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PETE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PETE/-- Spot is $ and 0%, and PETE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PETE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PETE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PETE | 7.89CNY |
2PETE | 15.79CNY |
3PETE | 23.69CNY |
4PETE | 31.59CNY |
5PETE | 39.49CNY |
6PETE | 47.39CNY |
7PETE | 55.29CNY |
8PETE | 63.19CNY |
9PETE | 71.09CNY |
10PETE | 78.99CNY |
100PETE | 789.95CNY |
500PETE | 3,949.79CNY |
1000PETE | 7,899.58CNY |
5000PETE | 39,497.92CNY |
10000PETE | 78,995.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PETE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1265PETE |
2CNY | 0.2531PETE |
3CNY | 0.3797PETE |
4CNY | 0.5063PETE |
5CNY | 0.6329PETE |
6CNY | 0.7595PETE |
7CNY | 0.8861PETE |
8CNY | 1.01PETE |
9CNY | 1.13PETE |
10CNY | 1.26PETE |
1000CNY | 126.58PETE |
5000CNY | 632.94PETE |
10000CNY | 1,265.88PETE |
50000CNY | 6,329.44PETE |
100000CNY | 12,658.89PETE |
Bảng chuyển đổi số tiền PETE sang CNY và CNY sang PETE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PETE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PETE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PETE phổ biến
PETE | 1 PETE |
---|---|
![]() | $1.12USD |
![]() | €1EUR |
![]() | ₹93.57INR |
![]() | Rp16,990.1IDR |
![]() | $1.52CAD |
![]() | £0.84GBP |
![]() | ฿36.94THB |
PETE | 1 PETE |
---|---|
![]() | ₽103.5RUB |
![]() | R$6.09BRL |
![]() | د.إ4.11AED |
![]() | ₺38.23TRY |
![]() | ¥7.9CNY |
![]() | ¥161.28JPY |
![]() | $8.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PETE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PETE = $1.12 USD, 1 PETE = €1 EUR, 1 PETE = ₹93.57 INR, 1 PETE = Rp16,990.1 IDR, 1 PETE = $1.52 CAD, 1 PETE = £0.84 GBP, 1 PETE = ฿36.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007589 |
![]() | 0.04012 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.45 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4678 |
![]() | 70.91 |
![]() | 393.08 |
![]() | 99.63 |
![]() | 291.09 |
![]() | 0.04017 |
![]() | 47,354.58 |
![]() | 0.0007587 |
![]() | 20.97 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PETE của bạn
Nhập số lượng PETE của bạn
Nhập số lượng PETE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PETE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PETE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PETE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PETE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PETE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PETE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PETE sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PETE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PETE (PETE)

Puxar o tapete: Definição, Tipos e Estratégias de Prevenção de Golpes de Criptomoeda
Puxar o tapete é um comportamento fraudulento no campo da criptomoeda e das finanças descentralizadas (DeFi)

Token MXYZ: Projeto de Plataforma Social Web3 do Pioneiro da Internet Latino-Americana Jeffrey Peterson
Explore o Token MXYZ: A Revolução Social Web3 Construída pelo Pioneiro da Internet da América Latina, Jeffrey Peterson.

Token USACOIN: alternativa proposta por Peter Schiff às reservas estratégicas dos EUA
O economista Peter Schiff fez uma proposta chocante: usar USACOIN em vez de Bitcoin como uma reserva estratégica para os Estados Unidos.

Notícias Diárias | Mercado está Geralmente em Declínio, Discurso de Trump Repete o Abraço à Criptomoeda
ETFs de BTC continuaram a registar grandes saídas de fundos. Trump promete abraçar a criptomoeda. A probabilidade de a Reserva Federal cortar as taxas de juro em 50 pontos base aumentou significativamente.

Ethereum lidera com $487 milhões em perdas de puxar o tapete, seguido por Polygon
Em 2023, DeFi estava mais vulnerável a exploits do que outros setores de criptomoedas
O Fundador da Azuki revela sua experiência com a puxada de tapete, que fez o preço mínimo da Azuki cair pela metade
Why did the founder suddenly expose his experience during the rapid development of Azuki?