Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹98.58. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng INR là ₹18,455,134,559.94. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng INR đã giảm ₹-0.8777, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng INR là ₹467.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹52.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang INR là ₹98.58 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PAR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 98.58INR |
2PAR | 197.16INR |
3PAR | 295.74INR |
4PAR | 394.32INR |
5PAR | 492.9INR |
6PAR | 591.48INR |
7PAR | 690.06INR |
8PAR | 788.64INR |
9PAR | 887.22INR |
10PAR | 985.8INR |
100PAR | 9,858INR |
500PAR | 49,290.01INR |
1000PAR | 98,580.03INR |
5000PAR | 492,900.16INR |
10000PAR | 985,800.32INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01014PAR |
2INR | 0.02028PAR |
3INR | 0.03043PAR |
4INR | 0.04057PAR |
5INR | 0.05072PAR |
6INR | 0.06086PAR |
7INR | 0.071PAR |
8INR | 0.08115PAR |
9INR | 0.09129PAR |
10INR | 0.1014PAR |
10000INR | 101.44PAR |
50000INR | 507.2PAR |
100000INR | 1,014.4PAR |
500000INR | 5,072.02PAR |
1000000INR | 10,144.04PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang INR và INR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.18USD |
![]() | €1.06EUR |
![]() | ₹98.58INR |
![]() | Rp17,900.29IDR |
![]() | $1.6CAD |
![]() | £0.89GBP |
![]() | ฿38.92THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽109.04RUB |
![]() | R$6.42BRL |
![]() | د.إ4.33AED |
![]() | ₺40.28TRY |
![]() | ¥8.32CNY |
![]() | ¥169.92JPY |
![]() | $9.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.18 USD, 1 PAR = €1.06 EUR, 1 PAR = ₹98.58 INR, 1 PAR = Rp17,900.29 IDR, 1 PAR = $1.6 CAD, 1 PAR = £0.89 GBP, 1 PAR = ฿38.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2774 |
![]() | 0.00006268 |
![]() | 0.003267 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.01006 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.34 |
![]() | 8.66 |
![]() | 24.13 |
![]() | 0.003275 |
![]() | 0.00006277 |
![]() | 5,037.86 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.4243 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

INIT Coin: Price, Buying Guide, and Comparison in 2025
Discover INIT Coin, the rising star of 2025s crypto world.

Compared with Binance Alpha, How Does Gate.io MemeBox Build a "Fast Channel" for Ordinary Users to Participate in Hot Memes?
No need to chase trending meme coins, go to Gate.io MemeBox for direct trading

Ethereum Rebounds Strongly by Over 14%, Sparking Market Discussions on Future Trends
Ethereum (ETH) has shown strong rebound momentum, with prices surging over 14% in the past 24 hours

ALLAH Token: A New Cryptocurrency Trend Sparked by a Celebrity Profile Picture
The article analyzes the cultural background, market performance and future prospects of the ALLAH token, providing investors with comprehensive insights.

Fartcoin Price in 2025: Analysis and Comparison with Other Meme Coins
Explore Fartcoins meteoric rise, from meme to mainstream.

XLM vs XRP: Comparing Stellar and Ripple in 2025
Dive into the fierce XLM vs XRP battle of 2025.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
