Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹102.75. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng INR là ₹19,237,131,787.05. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng INR đã giảm ₹-1.07, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng INR là ₹467.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹52.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang INR là ₹102.75 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PAR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 102.75INR |
2PAR | 205.51INR |
3PAR | 308.27INR |
4PAR | 411.02INR |
5PAR | 513.78INR |
6PAR | 616.54INR |
7PAR | 719.3INR |
8PAR | 822.05INR |
9PAR | 924.81INR |
10PAR | 1,027.57INR |
100PAR | 10,275.71INR |
500PAR | 51,378.57INR |
1000PAR | 102,757.15INR |
5000PAR | 513,785.76INR |
10000PAR | 1,027,571.52INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.009731PAR |
2INR | 0.01946PAR |
3INR | 0.02919PAR |
4INR | 0.03892PAR |
5INR | 0.04865PAR |
6INR | 0.05839PAR |
7INR | 0.06812PAR |
8INR | 0.07785PAR |
9INR | 0.08758PAR |
10INR | 0.09731PAR |
100000INR | 973.16PAR |
500000INR | 4,865.84PAR |
1000000INR | 9,731.68PAR |
5000000INR | 48,658.41PAR |
10000000INR | 97,316.82PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang INR và INR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.23USD |
![]() | €1.1EUR |
![]() | ₹102.76INR |
![]() | Rp18,658.77IDR |
![]() | $1.67CAD |
![]() | £0.92GBP |
![]() | ฿40.57THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽113.66RUB |
![]() | R$6.69BRL |
![]() | د.إ4.52AED |
![]() | ₺41.98TRY |
![]() | ¥8.68CNY |
![]() | ¥177.12JPY |
![]() | $9.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.23 USD, 1 PAR = €1.1 EUR, 1 PAR = ₹102.76 INR, 1 PAR = Rp18,658.77 IDR, 1 PAR = $1.67 CAD, 1 PAR = £0.92 GBP, 1 PAR = ฿40.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2642 |
![]() | 0.00006352 |
![]() | 0.003304 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009845 |
![]() | 0.04025 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.09 |
![]() | 8.48 |
![]() | 23.7 |
![]() | 0.003299 |
![]() | 4,330.66 |
![]() | 0.0000635 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.4036 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Token BID : Une révolution pilotée par l'IA dans les actifs numériques pour les créateurs de contenu
L'article détaille l'agent AI et le mécanisme de redevance des plateformes, et analyse l'application de la technologie blockchain pour garantir la propriété des actifs numériques.

Jetons ALLAH : Une nouvelle tendance de cryptomonnaie suscitée par une photo de profil de célébrité
L'article analyse l'arrière-plan culturel, les performances du marché et les perspectives futures du jeton ALLAH, fournissant aux investisseurs des informations complètes.

Guide de téléchargement de Gate.io APK : Tradez plus de 3700 actifs cryptographiques sur votre appareil Android
En tant que l'une des principales bourses du monde, Gate.io prend en charge plus de 3700 types d'actifs cryptographiques, du Bitcoin (BTC) aux altcoins populaires tels que SOL et DOGE.

Qu’est-ce que Worldcoin (WLD) ? Le projet d’identification des utilisateurs par « balayage de la rétine »
Worldcoin (WLD) est l'un des projets les plus innovants dans l'espace des cryptomonnaies. Il vise à résoudre le défi de l'identification des utilisateurs grâce à une technologie extraordinaire - la numérisation de la rétine.

Token ERALAB : L'assistant Crypto alimenté par l'IA et l'outil de Gestion des risques
L'article analyse comment ERALAB utilise la technologie d'intelligence artificielle pour remodeler les règles du marché des cryptomonnaies.

Jeton CKP : Un SubDAO Premium Créé par Magpie Kitchen
Cet article explorera les perspectives de développement futures des jetons VITA et de VitaDAO, révélant son modèle innovant en tant qu'organisation de recherche sur la longévité décentralisée.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
