Oracle Layer2 Thị trường hôm nay
Oracle Layer2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORACLE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp445.35. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORACLE, tổng vốn hóa thị trường của ORACLE tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ORACLE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01514, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORACLE tính bằng IDR là Rp36,407.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp322.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORACLE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORACLE sang IDR là Rp445.35 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORACLE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORACLE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Oracle Layer2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORACLE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORACLE/-- Spot is $ and 0%, and ORACLE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oracle Layer2 sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ORACLE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORACLE | 445.35IDR |
2ORACLE | 890.7IDR |
3ORACLE | 1,336.06IDR |
4ORACLE | 1,781.41IDR |
5ORACLE | 2,226.77IDR |
6ORACLE | 2,672.12IDR |
7ORACLE | 3,117.48IDR |
8ORACLE | 3,562.83IDR |
9ORACLE | 4,008.19IDR |
10ORACLE | 4,453.54IDR |
100ORACLE | 44,535.46IDR |
500ORACLE | 222,677.3IDR |
1000ORACLE | 445,354.61IDR |
5000ORACLE | 2,226,773.08IDR |
10000ORACLE | 4,453,546.17IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ORACLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002245ORACLE |
2IDR | 0.00449ORACLE |
3IDR | 0.006736ORACLE |
4IDR | 0.008981ORACLE |
5IDR | 0.01122ORACLE |
6IDR | 0.01347ORACLE |
7IDR | 0.01571ORACLE |
8IDR | 0.01796ORACLE |
9IDR | 0.0202ORACLE |
10IDR | 0.02245ORACLE |
100000IDR | 224.54ORACLE |
500000IDR | 1,122.7ORACLE |
1000000IDR | 2,245.4ORACLE |
5000000IDR | 11,227ORACLE |
10000000IDR | 22,454.01ORACLE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORACLE sang IDR và IDR sang ORACLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORACLE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ORACLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oracle Layer2 phổ biến
Oracle Layer2 | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.45INR |
![]() | Rp445.35IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.97THB |
Oracle Layer2 | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | ₽2.71RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.23JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORACLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORACLE = $0.03 USD, 1 ORACLE = €0.03 EUR, 1 ORACLE = ₹2.45 INR, 1 ORACLE = Rp445.35 IDR, 1 ORACLE = $0.04 CAD, 1 ORACLE = £0.02 GBP, 1 ORACLE = ฿0.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001486 |
![]() | 0.0000003454 |
![]() | 0.00001804 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01432 |
![]() | 0.00005479 |
![]() | 0.0002212 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1845 |
![]() | 0.04629 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.00001811 |
![]() | 23 |
![]() | 0.0000003465 |
![]() | 0.009174 |
![]() | 0.002205 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oracle Layer2 của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Layer2 hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Layer2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Layer2 sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oracle Layer2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Layer2 sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Layer2 sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Layer2 sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Layer2 sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Layer2 (ORACLE)

Apa itu RedStone (RED)? Pelajari tentang Solusi Oracle Modular Pertama
RedStone (RED) adalah salah satu jaringan oracle paling inovatif, menawarkan pendekatan modular yang meningkatkan ketersediaan data, efisiensi, dan keamanan untuk kontrak pintar.

Token RED: Inti dari RedStone Oracle dan Kekuatan dari Restaking
Artikel ini membahas pentingnya token RED sebagai inti dari ekosistem orakel RedStone dan keunggulan uniknya.

RED Token: Pemimpin Aset Oracle dan Yield yang Berkembang Pesat
Jelajahi token RED: bintang bangkit yang memimpin revolusi oracle.

Chainlink (Koin LINK): Merevolusi Blockchain dengan Solusi Oracle
Koin LINK, mata uang kripto asli Chainlink, memainkan peran penting dalam misinya untuk menjembatani kesenjangan antara kontrak pintar berbasis blockchain dan data dunia nyata.

Sektor Oracle Sedang Meningkat, Masih Ada Peluang Investasi?
UMA, API3, PYTH, dan sektor lain mengalami kenaikan signifikan. Apakah ini memprediksi bahwa sektor oracle akan mengalami musim semi lainnya? Apakah ada peluang investasi jangka panjang?

Bagaimana Cara Oracles Blockchain Berfungsi dan Mengapa ia Penting?
The Role of Blockchain Oracles in the DeFi sector.
Tìm hiểu thêm về Oracle Layer2 (ORACLE)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Tectonic Crypto là gì: Xây dựng một nền tảng mới cho việc cho vay tài chính phi tập trung

Skatechain là gì?
