Oracle Layer2 Thị trường hôm nay
Oracle Layer2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORACLE chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.9683. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORACLE, tổng vốn hóa thị trường của ORACLE tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ORACLE tính bằng THB đã giảm ฿-0.00003292, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORACLE tính bằng THB là ฿79.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7007.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORACLE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORACLE sang THB là ฿0.9683 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORACLE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORACLE/THB trong ngày qua.
Giao dịch Oracle Layer2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORACLE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORACLE/-- Spot is $ and 0%, and ORACLE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oracle Layer2 sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ORACLE sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORACLE | 0.96THB |
2ORACLE | 1.93THB |
3ORACLE | 2.9THB |
4ORACLE | 3.87THB |
5ORACLE | 4.84THB |
6ORACLE | 5.8THB |
7ORACLE | 6.77THB |
8ORACLE | 7.74THB |
9ORACLE | 8.71THB |
10ORACLE | 9.68THB |
1000ORACLE | 968.31THB |
5000ORACLE | 4,841.56THB |
10000ORACLE | 9,683.12THB |
50000ORACLE | 48,415.61THB |
100000ORACLE | 96,831.23THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ORACLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.03ORACLE |
2THB | 2.06ORACLE |
3THB | 3.09ORACLE |
4THB | 4.13ORACLE |
5THB | 5.16ORACLE |
6THB | 6.19ORACLE |
7THB | 7.22ORACLE |
8THB | 8.26ORACLE |
9THB | 9.29ORACLE |
10THB | 10.32ORACLE |
100THB | 103.27ORACLE |
500THB | 516.36ORACLE |
1000THB | 1,032.72ORACLE |
5000THB | 5,163.62ORACLE |
10000THB | 10,327.24ORACLE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORACLE sang THB và THB sang ORACLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORACLE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ORACLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oracle Layer2 phổ biến
Oracle Layer2 | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.45INR |
![]() | Rp445.35IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.97THB |
Oracle Layer2 | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | ₽2.71RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.23JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORACLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORACLE = $0.03 USD, 1 ORACLE = €0.03 EUR, 1 ORACLE = ₹2.45 INR, 1 ORACLE = Rp445.35 IDR, 1 ORACLE = $0.04 CAD, 1 ORACLE = £0.02 GBP, 1 ORACLE = ฿0.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6889 |
![]() | 0.0001602 |
![]() | 0.008433 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.87 |
![]() | 0.02529 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 15.16 |
![]() | 87.63 |
![]() | 22.1 |
![]() | 61.48 |
![]() | 0.008451 |
![]() | 10,842.09 |
![]() | 0.0001604 |
![]() | 4.37 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oracle Layer2 của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Layer2 hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Layer2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Layer2 sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oracle Layer2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Layer2 sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Layer2 sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Layer2 sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Layer2 sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Layer2 (ORACLE)

What is API3 Crypto? A Beginner's Guide to the Decentralized Oracle Solution
In 2025, API3 crypto stands at the forefront of blockchain innovation, revolutionizing decentralized APIs and oracle solutions.

What is RedStone (RED)? Learn About the First Modular Oracle Solution
RedStone (RED) is one of the most innovative oracle networks, offering a modular approach that enhances data availability, efficiency, and security for smart contracts.

RED Token: The Core of RedStone Oracle and the Power of Restaking
This article dives into the importance of the RED token as the core of the RedStone oracle ecosystem and its unique advantages.

Redstone Oracle: Leading DeFi with Active Validation and Restaking
RedStone Oracles innovative approach to DeFi is reshaping the landscape of blockchain data integrity.

RED Token: The Fast-Growing Oracle and Yield Asset Leader
Explore RED token: the rising star leading the oracle revolution.

Chainlink (LINK Coin): Revolutionizing the Blockchain with Oracle Solutions
The LINK coin, Chainlink’s native cryptocurrency, plays a crucial role in its mission to bridge the gap between blockchain-based smart contracts and real-world data.
Tìm hiểu thêm về Oracle Layer2 (ORACLE)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Tectonic Crypto là gì: Xây dựng một nền tảng mới cho việc cho vay tài chính phi tập trung

Skatechain là gì?
