OLOID Thị trường hôm nay
OLOID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OLOID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OLOID, tổng vốn hóa thị trường của OLOID tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OLOID tính bằng CNY đã tăng ¥0.000007756, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OLOID tính bằng CNY là ¥0.09407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLOID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLOID sang CNY là ¥0.002104 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLOID/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLOID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OLOID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OLOID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OLOID/-- Spot is $ and 0%, and OLOID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OLOID sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OLOID sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLOID | 0CNY |
2OLOID | 0CNY |
3OLOID | 0CNY |
4OLOID | 0CNY |
5OLOID | 0.01CNY |
6OLOID | 0.01CNY |
7OLOID | 0.01CNY |
8OLOID | 0.01CNY |
9OLOID | 0.01CNY |
10OLOID | 0.02CNY |
100000OLOID | 210.41CNY |
500000OLOID | 1,052.09CNY |
1000000OLOID | 2,104.18CNY |
5000000OLOID | 10,520.9CNY |
10000000OLOID | 21,041.81CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OLOID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 475.24OLOID |
2CNY | 950.48OLOID |
3CNY | 1,425.73OLOID |
4CNY | 1,900.97OLOID |
5CNY | 2,376.22OLOID |
6CNY | 2,851.46OLOID |
7CNY | 3,326.7OLOID |
8CNY | 3,801.95OLOID |
9CNY | 4,277.19OLOID |
10CNY | 4,752.44OLOID |
100CNY | 47,524.42OLOID |
500CNY | 237,622.12OLOID |
1000CNY | 475,244.25OLOID |
5000CNY | 2,376,221.26OLOID |
10000CNY | 4,752,442.52OLOID |
Bảng chuyển đổi số tiền OLOID sang CNY và CNY sang OLOID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OLOID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OLOID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OLOID phổ biến
OLOID | 1 OLOID |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
OLOID | 1 OLOID |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLOID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLOID = $0 USD, 1 OLOID = €0 EUR, 1 OLOID = ₹0.02 INR, 1 OLOID = Rp4.53 IDR, 1 OLOID = $0 CAD, 1 OLOID = £0 GBP, 1 OLOID = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0007636 |
![]() | 0.04034 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.02 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 0.4789 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.11 |
![]() | 105.45 |
![]() | 286.56 |
![]() | 0.04044 |
![]() | 46,092.2 |
![]() | 0.0007619 |
![]() | 3.21 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OLOID của bạn
Nhập số lượng OLOID của bạn
Nhập số lượng OLOID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OLOID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OLOID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OLOID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OLOID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OLOID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OLOID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OLOID sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OLOID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OLOID (OLOID)

DOUG Coin: Price Trends and Investment Insights for the Beach Dog Meme Coin in 2025
The article outlines the market performance of DOUG tokens, compares them to mainstream cryptocurrencies, and evaluates their advantages and risks as a niche community token.

ERALAB Token: The AI-Powered Crypto Assistant and Risk Management Tool
The article analyzes how ERALAB uses artificial intelligence technology to reshape the rules of the cryptocurrency market.

BUBB Token 2025 Investment Guide: Frog Meme Coin Price and How to Buy
Take a deep dive into BUBB coins origins, development, and unique position in the cryptocurrency space.

EGGS Token: The Egg-Hatching Game Token on BASE Chain and How to Buy EGGS
EGGS is a mini-game where you hatch eggs to get bots and $EGGS.

QMUBARAK Token: Crypto Celebrity He Yi’s Meme Journey
QMUBARAK token, a BSC meme token from the Queenyi community, is making waves in the cryptocurrency market.

Gold and Bitcoin Price Fork: Market Performance and Reasons Analysis
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.