Oasys Thị trường hôm nay
Oasys đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasys chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1024. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,047,022,923.89 OAS, tổng vốn hóa thị trường của Oasys tính bằng CNY là ¥2,925,321,993.86. Trong 24h qua, giá của Oasys tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007735, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oasys tính bằng CNY là ¥1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08858.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAS sang CNY là ¥0.1024 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OAS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Oasys
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01454 | 0.83% |
The real-time trading price of OAS/USDT Spot is $0.01454, with a 24-hour trading change of 0.83%, OAS/USDT Spot is $0.01454 and 0.83%, and OAS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oasys sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OAS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OAS | 0.1CNY |
2OAS | 0.2CNY |
3OAS | 0.3CNY |
4OAS | 0.4CNY |
5OAS | 0.51CNY |
6OAS | 0.61CNY |
7OAS | 0.71CNY |
8OAS | 0.81CNY |
9OAS | 0.92CNY |
10OAS | 1.02CNY |
1000OAS | 102.48CNY |
5000OAS | 512.41CNY |
10000OAS | 1,024.82CNY |
50000OAS | 5,124.14CNY |
100000OAS | 10,248.29CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.75OAS |
2CNY | 19.51OAS |
3CNY | 29.27OAS |
4CNY | 39.03OAS |
5CNY | 48.78OAS |
6CNY | 58.54OAS |
7CNY | 68.3OAS |
8CNY | 78.06OAS |
9CNY | 87.81OAS |
10CNY | 97.57OAS |
100CNY | 975.77OAS |
500CNY | 4,878.85OAS |
1000CNY | 9,757.71OAS |
5000CNY | 48,788.58OAS |
10000CNY | 97,577.16OAS |
Bảng chuyển đổi số tiền OAS sang CNY và CNY sang OAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OAS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oasys phổ biến
Oasys | 1 OAS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp220.42IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Oasys | 1 OAS |
---|---|
![]() | ₽1.34RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.09JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAS = $0.01 USD, 1 OAS = €0.01 EUR, 1 OAS = ₹1.21 INR, 1 OAS = Rp220.42 IDR, 1 OAS = $0.02 CAD, 1 OAS = £0.01 GBP, 1 OAS = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007602 |
![]() | 0.04005 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.41 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.4635 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.52 |
![]() | 99.17 |
![]() | 290.69 |
![]() | 0.03999 |
![]() | 47,417.93 |
![]() | 0.0007603 |
![]() | 20.01 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oasys của bạn
Nhập số lượng OAS của bạn
Nhập số lượng OAS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasys hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasys.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasys sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oasys
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oasys sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oasys sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oasys (OAS)

Ubisoft entre dans l'arène NFT avec "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" sur Oasys Network
Ubisoft va lancer Captain Laserhawk, un autre jeu Web3 attrayant

L'art des enfants devient numérique: gate Charity présente l'événement NFT “City on the Back of a Whale” pour protéger les baleines sur la Gold Coast
gate Charity, l'organisation philanthropique à but non lucratif mondiale du groupe gate, et Miao Miao Chinese School s'associent pour organiser l'événement de bienfaisance « City on the Back of a Whale », le 13 août 2023, à Gold Coast, Australie.
_web.jpg?w=32&q=75)
Qu’est-ce que Oasis Network (ROSE) ? Blockchain de finance ouverte et de données protégées
Le réseau Oasis a également annoncé un partenariat récent avec Meta, anciennement Facebook, pour faciliter les applications informatiques d_IA basées sur la blockchain.
Tìm hiểu thêm về Oasys (OAS)

Bitte Protocol: Đơn giản hóa giao dịch Blockchain với các Đại lý On-Chain được trang bị trí tuệ nhân tạo và Tài khoản An toàn Toàn cầu

Gate Research: BTC trải qua biến động hẹp, Polymarket đạt khối lượng cược kỷ lục, NFT trên Opensea bị cáo buộc là chứng khoán không đăng ký

Gate Research: BTC sụt giảm dưới 60.000 đô la, TON Network gián đoạn kéo dài 7 giờ, MakerDAO đổi tên thành Sky và ra mắt Stablecoin USDS
