Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3336. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng CNY là ¥489,540,560.42. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng CNY đã tăng ¥0.009465, biểu thị mức tăng +2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng CNY là ¥2.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2219.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang CNY là ¥0.3336 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04744 | 2.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04743 | 3.29% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.04744, with a 24-hour trading change of 2.52%, NC/USDT Spot is $0.04744 and 2.52%, and NC/USDT Perpetual is $0.04743 and 3.29%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.33CNY |
2NC | 0.66CNY |
3NC | 1CNY |
4NC | 1.33CNY |
5NC | 1.66CNY |
6NC | 2CNY |
7NC | 2.33CNY |
8NC | 2.66CNY |
9NC | 3CNY |
10NC | 3.33CNY |
1000NC | 333.68CNY |
5000NC | 1,668.43CNY |
10000NC | 3,336.86CNY |
50000NC | 16,684.34CNY |
100000NC | 33,368.68CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.99NC |
2CNY | 5.99NC |
3CNY | 8.99NC |
4CNY | 11.98NC |
5CNY | 14.98NC |
6CNY | 17.98NC |
7CNY | 20.97NC |
8CNY | 23.97NC |
9CNY | 26.97NC |
10CNY | 29.96NC |
100CNY | 299.68NC |
500CNY | 1,498.41NC |
1000CNY | 2,996.82NC |
5000CNY | 14,984.1NC |
10000CNY | 29,968.21NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang CNY và CNY sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.95INR |
![]() | Rp717.68IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽4.37RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.81JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.05 USD, 1 NC = €0.04 EUR, 1 NC = ₹3.95 INR, 1 NC = Rp717.68 IDR, 1 NC = $0.06 CAD, 1 NC = £0.04 GBP, 1 NC = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007459 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.38 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.4661 |
![]() | 70.93 |
![]() | 380 |
![]() | 98.28 |
![]() | 291.79 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 51,220.96 |
![]() | 0.0007485 |
![]() | 19.88 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

ZKsync代币被盗500万美元后大幅跳水,信任考验再次来临
4月15日,ZKsync 官方发布紧急声明:空投合约的管理员账户私钥泄露。

第一行情 | ZKSync突发跳水,BTC盘中跌破84,000美元
ZKSync 突发跳水;美股上市公司 Janover 增持约 8 万枚 SOL

Launchpad 有什么用? —— 探索Launchpad的多重用途与未来前景
Launchpad一词最初源自航空航天领域,用来指代火箭发射台,其作用是为火箭发射提供必要的支持平台和基础设施。而在互联网和区块链技术领域,Launchpad逐步演变成新项目及新产品的孵化平台,主要用于为初创项目或创新产品提供资金、技术支持以及市场推广服务。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱
在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Pendle Finance (PENDLE) 是什么?未来资产解锁与利润优化协议
Pendle 建立在以太坊区块链之上,允许用户将其资产代币化,将所有权与收益权分离,从而释放利润最大化和流动性的新机遇。本文将探讨 Pendle 的概念、运作方式以及它在加密货币领域迅速获得关注的原因。
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token NEZHA: Token Native của COIN NEZHA, Đại diện cho Tinh thần Văn hóa Trung Quốc trong Thế giới Tiền điện tử

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
