NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩23.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng KRW là ₩278,583,225,211,787.39. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng KRW đã tăng ₩0.7572, biểu thị mức tăng +3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng KRW là ₩2,490.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩23.24 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01754 | 3.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01761 | 4.2% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01754, with a 24-hour trading change of 3.84%, XEM/USDT Spot is $0.01754 and 3.84%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01761 and 4.2%.
Bảng chuyển đổi NEM sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XEM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 23.24KRW |
2XEM | 46.48KRW |
3XEM | 69.72KRW |
4XEM | 92.96KRW |
5XEM | 116.2KRW |
6XEM | 139.44KRW |
7XEM | 162.68KRW |
8XEM | 185.92KRW |
9XEM | 209.16KRW |
10XEM | 232.4KRW |
100XEM | 2,324.09KRW |
500XEM | 11,620.47KRW |
1000XEM | 23,240.95KRW |
5000XEM | 116,204.76KRW |
10000XEM | 232,409.53KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.04302XEM |
2KRW | 0.08605XEM |
3KRW | 0.129XEM |
4KRW | 0.1721XEM |
5KRW | 0.2151XEM |
6KRW | 0.2581XEM |
7KRW | 0.3011XEM |
8KRW | 0.3442XEM |
9KRW | 0.3872XEM |
10KRW | 0.4302XEM |
10000KRW | 430.27XEM |
50000KRW | 2,151.37XEM |
100000KRW | 4,302.74XEM |
500000KRW | 21,513.74XEM |
1000000KRW | 43,027.49XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.46INR |
![]() | Rp264.71IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.61RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.51JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.46 INR, 1 XEM = Rp264.71 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01613 |
![]() | 0.000003931 |
![]() | 0.0002076 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 0.0006209 |
![]() | 0.002468 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.5171 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.000209 |
![]() | 268.92 |
![]() | 0.000003965 |
![]() | 0.1017 |
![]() | 0.02467 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
