NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5514. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng THB là ฿163,701,939,603.81. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng THB đã tăng ฿0.009863, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng THB là ฿61.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002797.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.5514 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01673 | 1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0168 | 2.07% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01673, with a 24-hour trading change of 1.82%, XEM/USDT Spot is $0.01673 and 1.82%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0168 and 2.07%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XEM sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.55THB |
2XEM | 1.1THB |
3XEM | 1.65THB |
4XEM | 2.2THB |
5XEM | 2.76THB |
6XEM | 3.31THB |
7XEM | 3.86THB |
8XEM | 4.41THB |
9XEM | 4.96THB |
10XEM | 5.52THB |
1000XEM | 552.13THB |
5000XEM | 2,760.66THB |
10000XEM | 5,521.32THB |
50000XEM | 27,606.6THB |
100000XEM | 55,213.2THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.81XEM |
2THB | 3.62XEM |
3THB | 5.43XEM |
4THB | 7.24XEM |
5THB | 9.05XEM |
6THB | 10.86XEM |
7THB | 12.67XEM |
8THB | 14.48XEM |
9THB | 16.3XEM |
10THB | 18.11XEM |
100THB | 181.11XEM |
500THB | 905.58XEM |
1000THB | 1,811.16XEM |
5000THB | 9,055.8XEM |
10000THB | 18,111.6XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.4INR |
![]() | Rp253.64IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.55RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.41JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.4 INR, 1 XEM = Rp253.64 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6404 |
![]() | 0.0001655 |
![]() | 0.00891 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.03 |
![]() | 0.02488 |
![]() | 0.1048 |
![]() | 15.16 |
![]() | 88.57 |
![]() | 23.05 |
![]() | 61.47 |
![]() | 0.008936 |
![]() | 9,767.66 |
![]() | 0.0001663 |
![]() | 0.6995 |
![]() | 1.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Bitcoin Crash 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Investasi
Pada awal tahun 2025, Bitcoin (BTC) mengalami crash signifikan,

Aplikasi Perdagangan Kripto Gate.io: Masuki Era Baru Investasi Aset Digital
Gate.io didirikan pada tahun 2013. Setelah bertahun-tahun pengembangan yang stabil, platform perdagangan kripto yang terkenal dengan jutaan pengguna di seluruh dunia.

Berita Harian | Momentum Rebound BTC Menunjukkan Tanda-tanda Kehabisan, Analis Mengatakan BTC Mungkin Belum Mencapai Titik Terendah
Powell mengatakan bank-bank mungkin akan merelaksasi regulasi-regulasi terkait kripto.

Prediksi Harga XCN 2025: Apakah Onyxcoin (XCN) Akan Mencapai $1?
Onyxcoin (XCN) menggerakkan Protokol Onyx, sebuah platform terdesentralisasi yang dibangun di atas blockchain Ethereum

Token BID: Revolusi Berbasis Kecerdasan Buatan dalam Aset Digital untuk Pembuat Konten
Artikel tersebut menjelaskan agen AI platform dan mekanisme royalti, dan menganalisis aplikasi teknologi blockchain dalam memastikan kepemilikan aset digital.

Bagaimana Tren Harga Token WCT? Apa Proyek WalletConnect?
WalletConnect sedang membangun infrastruktur internet nilai melalui standarisasi protokol komunikasi.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
