NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR)

XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹1.43 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng INR là ₹1,079,144,406,145.74. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng INR đã tăng ₹0.00328, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR

1.43+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹1.43 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.0171
-0.52%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01713
-0.75%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.0171, with a 24-hour trading change of -0.52%, XEM/USDT Spot is $0.0171 and -0.52%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01713 and -0.75%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XEM sang INR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XEM
1.41INR
2XEM
2.83INR
3XEM
4.24INR
4XEM
5.66INR
5XEM
7.07INR
6XEM
8.49INR
7XEM
9.9INR
8XEM
11.32INR
9XEM
12.73INR
10XEM
14.15INR
100XEM
141.52INR
500XEM
707.6INR
1000XEM
1,415.2INR
5000XEM
7,076.04INR
10000XEM
14,152.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang XEM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1INR
0.7066XEM
2INR
1.41XEM
3INR
2.11XEM
4INR
2.82XEM
5INR
3.53XEM
6INR
4.23XEM
7INR
4.94XEM
8INR
5.65XEM
9INR
6.35XEM
10INR
7.06XEM
1000INR
706.6XEM
5000INR
3,533.04XEM
10000INR
7,066.09XEM
50000INR
35,330.48XEM
100000INR
70,660.97XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.44 INR, 1 XEM = Rp260.62 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2558
logo BTCBTC
0.00006404
logo ETHETH
0.003398
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009965
logo SOLSOL
0.03955
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.04
logo ADAADA
8.34
logo TRXTRX
24.3
logo STETHSTETH
0.003398
logo SMARTSMART
4,033
logo WBTCWBTC
0.00006406
logo SUISUI
1.8
logo LINKLINK
0.401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF

Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій

Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Трамп і Біткойн у 2025 році: прогнози цін, політика та інвестиційні можливості

Трамп і Біткойн у 2025 році: прогнози цін, політика та інвестиційні можливості

У 2025 році перехрестя Дональда Трампа і Біткойна стало центральною точкою для інвесторів криптовалют

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?

Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?

Стратегія арбітражу криптовалютних активів, як метод торгівлі з низьким ризиком, все більше вподобають все більше інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Новий голова SEC бере на себе обов'язки, розуміє багато недавніх дружніх політик в одній статті

Новий голова SEC бере на себе обов'язки, розуміє багато недавніх дружніх політик в одній статті

Ця стаття досліджує глибинну логіку переходу криптовалютних ринків від "зими" до "прориву льоду".

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Як вибрати надійну біржу - Комплексний посібник з безпечних інвестицій

Як вибрати надійну біржу - Комплексний посібник з безпечних інвестицій

Ця стаття надасть вам детальний посібник з вибору високоякісної біржі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.