mStable Thị trường hôm nay
mStable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MTA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2126. Với nguồn cung lưu hành là 49,953,228.94 MTA, tổng vốn hóa thị trường của MTA tính bằng CNY là ¥74,924,401.09. Trong 24h qua, giá của MTA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002107, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTA tính bằng CNY là ¥77.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTA sang CNY là ¥0.2126 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch mStable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03019 | -0.88% |
The real-time trading price of MTA/USDT Spot is $0.03019, with a 24-hour trading change of -0.88%, MTA/USDT Spot is $0.03019 and -0.88%, and MTA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi mStable sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MTA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTA | 0.21CNY |
2MTA | 0.42CNY |
3MTA | 0.63CNY |
4MTA | 0.85CNY |
5MTA | 1.06CNY |
6MTA | 1.27CNY |
7MTA | 1.48CNY |
8MTA | 1.7CNY |
9MTA | 1.91CNY |
10MTA | 2.12CNY |
1000MTA | 212.65CNY |
5000MTA | 1,063.26CNY |
10000MTA | 2,126.53CNY |
50000MTA | 10,632.69CNY |
100000MTA | 21,265.39CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.7MTA |
2CNY | 9.4MTA |
3CNY | 14.1MTA |
4CNY | 18.8MTA |
5CNY | 23.51MTA |
6CNY | 28.21MTA |
7CNY | 32.91MTA |
8CNY | 37.61MTA |
9CNY | 42.32MTA |
10CNY | 47.02MTA |
100CNY | 470.24MTA |
500CNY | 2,351.23MTA |
1000CNY | 4,702.47MTA |
5000CNY | 23,512.37MTA |
10000CNY | 47,024.74MTA |
Bảng chuyển đổi số tiền MTA sang CNY và CNY sang MTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MTA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1mStable phổ biến
mStable | 1 MTA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.52INR |
![]() | Rp457.37IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.99THB |
mStable | 1 MTA |
---|---|
![]() | ₽2.79RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.34JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTA = $0.03 USD, 1 MTA = €0.03 EUR, 1 MTA = ₹2.52 INR, 1 MTA = Rp457.37 IDR, 1 MTA = $0.04 CAD, 1 MTA = £0.02 GBP, 1 MTA = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007459 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.38 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.4661 |
![]() | 70.93 |
![]() | 380 |
![]() | 98.28 |
![]() | 291.79 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 51,220.96 |
![]() | 0.0007485 |
![]() | 19.88 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng mStable của bạn
Nhập số lượng MTA của bạn
Nhập số lượng MTA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá mStable hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua mStable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi mStable sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua mStable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ mStable sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ mStable sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ mStable sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi mStable sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến mStable (MTA)

BRETT: عملة الميم الناشئة على السلسلة الأساسية
BRETT on Base يصبح محور النقاش بين محبي عملات العملات الرقمية بفضل صورته الفريدة لبروتوكول الإنترنت ومزاياه البيئية.

الأخبار اليومية | سوق بيتكوين المتقلب بدأ، نظام SUI يرتفع بشكل جماعي، مجموعة CME تطلق عقود آجلة لعملة XRP
رأى رموز نظام SUI ارتفاعا عاما

أخبار Ripple (XRP): الاستحواذ، تطبيق ETF وتحليل بيانات السلسلة
في أبريل، استحوذت Ripple (XRP) على Hidden Road، وشهدت تطبيقات ETF للعملات الرقمية الأصلية XRP ازدهارًا، وتقدمت في التسوية مع SEC لتحديد ملامح المستقبل لتطوير XRP.

هل ستقوم BNB Chain Link بربط سلسلة SOL لإحياء النظام البيئي على السلسلة؟
يحلل هذا المقال دفعة من العملات الجديدة ذات التأثير القوي على إنشاء الثروة على السلسلة مؤخرًا.

يرتفع النظام البيئي SUI بقوة ، ليصبح السلسلة العامة الأكثر إبهارا في دورة السوق هذه
بين العديد من سلاسل الكتلة من الطبقة الأولى، SUI يبرز، ليس فقط سعر الرمز يستمر في الارتفاع، ولكن أيضًا يتطور النظام البيئي بسرعة

كيف تتجه أسعار SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
من المتوقع أن يستمر SUI في التوسع في عدة مجالات مثل DeFi و NFT والألعاب والميتافيرس.