MENZY Token Thị trường hôm nay
MENZY Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MNZ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.000341. Với nguồn cung lưu hành là 73,100,000 MNZ, tổng vốn hóa thị trường của MNZ tính bằng CNY là ¥175,863.64. Trong 24h qua, giá của MNZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000003863, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MNZ tính bằng CNY là ¥0.1334, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0002822.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MNZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MNZ sang CNY là ¥0.000341 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MNZ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MENZY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00004836 | -1.12% |
The real-time trading price of MNZ/USDT Spot is $0.00004836, with a 24-hour trading change of -1.12%, MNZ/USDT Spot is $0.00004836 and -1.12%, and MNZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MENZY Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MNZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNZ | 0CNY |
2MNZ | 0CNY |
3MNZ | 0CNY |
4MNZ | 0CNY |
5MNZ | 0CNY |
6MNZ | 0CNY |
7MNZ | 0CNY |
8MNZ | 0CNY |
9MNZ | 0CNY |
10MNZ | 0CNY |
1000000MNZ | 341.09CNY |
5000000MNZ | 1,705.46CNY |
10000000MNZ | 3,410.92CNY |
50000000MNZ | 17,054.63CNY |
100000000MNZ | 34,109.27CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MNZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2,931.75MNZ |
2CNY | 5,863.5MNZ |
3CNY | 8,795.26MNZ |
4CNY | 11,727.01MNZ |
5CNY | 14,658.76MNZ |
6CNY | 17,590.52MNZ |
7CNY | 20,522.27MNZ |
8CNY | 23,454.03MNZ |
9CNY | 26,385.78MNZ |
10CNY | 29,317.53MNZ |
100CNY | 293,175.38MNZ |
500CNY | 1,465,876.94MNZ |
1000CNY | 2,931,753.88MNZ |
5000CNY | 14,658,769.41MNZ |
10000CNY | 29,317,538.82MNZ |
Bảng chuyển đổi số tiền MNZ sang CNY và CNY sang MNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MNZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MENZY Token phổ biến
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MNZ = $0 USD, 1 MNZ = €0 EUR, 1 MNZ = ₹0 INR, 1 MNZ = Rp0.73 IDR, 1 MNZ = $0 CAD, 1 MNZ = £0 GBP, 1 MNZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006852 |
![]() | 0.0273 |
![]() | 70.87 |
![]() | 27.9 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4041 |
![]() | 70.9 |
![]() | 306.74 |
![]() | 89.47 |
![]() | 258.34 |
![]() | 0.02729 |
![]() | 0.0006862 |
![]() | 18.11 |
![]() | 4.18 |
![]() | 2.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MENZY Token của bạn
Nhập số lượng MNZ của bạn
Nhập số lượng MNZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MENZY Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MENZY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MENZY Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MENZY Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MENZY Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MENZY Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MENZY Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MENZY Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MENZY Token (MNZ)

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

GateToken (GT) Đốt 1,542,910.7518074 Token trong Q1 2025, Ổn định và Tăng giá trị Lâu dài
Token Gate (GT) Đốt 1,542,910.7518074 Token trong Q1 2025

Bài viết Đánh giá Giá trị và Triển vọng Phát triển của Tiền điện tử Pi
Các Tài sản Tiền điện tử Pi, với mô hình đào tiền di động đổi mới và cơ sở người dùng khổng lồ, đang nổi lên trong lĩnh vực của các loại tiền điện tử.

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?
So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.