Mantle Thị trường hôm nay
Mantle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mantle chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,364,694,382.83 MNT, tổng vốn hóa thị trường của Mantle tính bằng CNY là ¥123,965,754,643.91. Trong 24h qua, giá của Mantle tính bằng CNY đã tăng ¥0.2584, biểu thị mức tăng +5.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mantle tính bằng CNY là ¥10.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4641.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MNT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MNT sang CNY là ¥5.22 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mantle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7376 | 4.84% |
The real-time trading price of MNT/USDT Spot is $0.7376, with a 24-hour trading change of 4.84%, MNT/USDT Spot is $0.7376 and 4.84%, and MNT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mantle sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MNT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 5.22CNY |
2MNT | 10.44CNY |
3MNT | 15.67CNY |
4MNT | 20.89CNY |
5MNT | 26.11CNY |
6MNT | 31.34CNY |
7MNT | 36.56CNY |
8MNT | 41.78CNY |
9MNT | 47.01CNY |
10MNT | 52.23CNY |
100MNT | 522.35CNY |
500MNT | 2,611.79CNY |
1000MNT | 5,223.59CNY |
5000MNT | 26,117.99CNY |
10000MNT | 52,235.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1914MNT |
2CNY | 0.3828MNT |
3CNY | 0.5743MNT |
4CNY | 0.7657MNT |
5CNY | 0.9571MNT |
6CNY | 1.14MNT |
7CNY | 1.34MNT |
8CNY | 1.53MNT |
9CNY | 1.72MNT |
10CNY | 1.91MNT |
1000CNY | 191.43MNT |
5000CNY | 957.19MNT |
10000CNY | 1,914.38MNT |
50000CNY | 9,571.94MNT |
100000CNY | 19,143.88MNT |
Bảng chuyển đổi số tiền MNT sang CNY và CNY sang MNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mantle phổ biến
Mantle | 1 MNT |
---|---|
![]() | $0.74USD |
![]() | €0.66EUR |
![]() | ₹61.87INR |
![]() | Rp11,234.71IDR |
![]() | $1CAD |
![]() | £0.56GBP |
![]() | ฿24.43THB |
Mantle | 1 MNT |
---|---|
![]() | ₽68.44RUB |
![]() | R$4.03BRL |
![]() | د.إ2.72AED |
![]() | ₺25.28TRY |
![]() | ¥5.22CNY |
![]() | ¥106.65JPY |
![]() | $5.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MNT = $0.74 USD, 1 MNT = €0.66 EUR, 1 MNT = ₹61.87 INR, 1 MNT = Rp11,234.71 IDR, 1 MNT = $1 CAD, 1 MNT = £0.56 GBP, 1 MNT = ฿24.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007482 |
![]() | 0.03956 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.42 |
![]() | 0.1172 |
![]() | 0.4661 |
![]() | 70.93 |
![]() | 388.92 |
![]() | 99.43 |
![]() | 291.29 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 51,220.96 |
![]() | 0.0007487 |
![]() | 19.35 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mantle của bạn
Nhập số lượng MNT của bạn
Nhập số lượng MNT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mantle hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mantle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mantle sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mantle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mantle sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mantle sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mantle sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mantle sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mantle (MNT)

تطورات جديدة في العملات المستقرة: تحرير FDUSD، إطلاق عملة USD1 المستقرة، إلخ.
منذ أن وصلت سوق العملات المشفرة إلى أدنى مستوياتها وارتدت في عام 2023، زادت قيمة السوق للعملات المستقرة بشكل متفجر.

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر
كمشروع رائد في قطاع GameFi من عام 2021 إلى 2023، وصلت قيمة عملة GM الوقتية إلى 12 مليار دولار.

هل لا يزال هناك سوق الثيران في مجال العملات الرقمية؟
في أبريل 2025، سوق البيتكوين شهد رحلة مثيرة على السفينة الملاهي.

منصة جوبيتر: ملك مجمعات DEX في نظام سولانا
في نظام سلسلة كتل سولانا، يرتفع المشتري بسرعة مذهلة.

توقع سعر الدوجكوين 2025: تحليل السوق وآفاق الاستثمار لعملة DOGE
DOGE هي واحدة من أشهر عملات الدمى في تاريخ العملات المشفرة.

قد تطلق عائلة ترامب مشروع عملة رقمية آخر، المشروع الجديد هو لعبة فيديو عقارية
استكشاف الوضع الحالي لمشاريع عائلة ترامب في مجال العملات الرقمية
Tìm hiểu thêm về Mantle (MNT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Nghiên cứu của gate: BTC rơi vào mô hình tam giác giảm, Vốn hóa thị trường stablecoin vượt qua 220 tỷ đô la

Blockchain Layer 1 mới nổi: Một cái nhìn sâu vào hệ sinh thái của Mantle - từ cơ bản đến hệ sinh thái

Top 10 Ethereum LST Token

Tổng quan Airdrop nóng từ ngày 10.14 đến 10.18
