MagicLand Thị trường hôm nay
MagicLand đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAGIC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01329. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAGIC, tổng vốn hóa thị trường của MAGIC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MAGIC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01364, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAGIC tính bằng CNY là ¥3.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01183.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGIC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGIC sang CNY là ¥0.01329 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGIC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGIC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MagicLand
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2179 | 11.85% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2174 | 15.73% |
The real-time trading price of MAGIC/USDT Spot is $0.2179, with a 24-hour trading change of 11.85%, MAGIC/USDT Spot is $0.2179 and 11.85%, and MAGIC/USDT Perpetual is $0.2174 and 15.73%.
Bảng chuyển đổi MagicLand sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAGIC sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MAGIC | 0.01CNY |
2MAGIC | 0.02CNY |
3MAGIC | 0.03CNY |
4MAGIC | 0.05CNY |
5MAGIC | 0.06CNY |
6MAGIC | 0.07CNY |
7MAGIC | 0.09CNY |
8MAGIC | 0.1CNY |
9MAGIC | 0.11CNY |
10MAGIC | 0.13CNY |
10000MAGIC | 132.97CNY |
50000MAGIC | 664.88CNY |
100000MAGIC | 1,329.77CNY |
500000MAGIC | 6,648.87CNY |
1000000MAGIC | 13,297.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAGIC
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 75.2MAGIC |
2CNY | 150.4MAGIC |
3CNY | 225.6MAGIC |
4CNY | 300.8MAGIC |
5CNY | 376MAGIC |
6CNY | 451.2MAGIC |
7CNY | 526.4MAGIC |
8CNY | 601.6MAGIC |
9CNY | 676.8MAGIC |
10CNY | 752MAGIC |
100CNY | 7,520.06MAGIC |
500CNY | 37,600.34MAGIC |
1000CNY | 75,200.68MAGIC |
5000CNY | 376,003.44MAGIC |
10000CNY | 752,006.88MAGIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGIC sang CNY và CNY sang MAGIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAGIC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAGIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MagicLand phổ biến
MagicLand | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
MagicLand | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGIC = $0 USD, 1 MAGIC = €0 EUR, 1 MAGIC = ₹0.16 INR, 1 MAGIC = Rp28.6 IDR, 1 MAGIC = $0 CAD, 1 MAGIC = £0 GBP, 1 MAGIC = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007586 |
![]() | 0.04026 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.34 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4666 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.44 |
![]() | 99.38 |
![]() | 291.05 |
![]() | 0.04033 |
![]() | 47,436.97 |
![]() | 0.0007602 |
![]() | 21.42 |
![]() | 4.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MagicLand của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MagicLand hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MagicLand.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MagicLand sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MagicLand
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MagicLand sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MagicLand sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MagicLand sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MagicLand sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MagicLand (MAGIC)

Magic Eden 是什么?ME 代币可以在哪里购买?
Magic Eden 是 Solana 链上原生的,支持跨链交易的 NFT 交易平台。

AGENT代币:DEV TrueMagic部署的AI代理
本文将深入剖析AI代理的功能、使用教程,以及如何有效部署AGENT这一强大工具。

MAGIC 日内大涨20%,后市怎么看?
MAGIC 此次的上涨也并不是由项目方事件驱动,更多的原因是 MAGIC 前重要成员 Shaw 是当今热门项目的 ai16z 的创始人,资金从 AI Agent 赛道溢出至相关项目。

ME代币:Magic Eden的跨链生态超级Dapp战略核心
ME代币是Magic Eden跨链生态的核心,助力打造无缝跨链体验。ME代币赋能用户与生态共赢,引领NFT和DeFi市场新趋势,是加密投资者和区块链爱好者不容错过的机遇。

EDEN COIN: Magic Eden TGE吉祥物与加密货币项目介绍
探索EDEN COIN:Magic Eden TGE的吉祥物明星,引领NFT市场新潮流。深入了解这个独特的加密货币项目如何在区块链生态系统中脱颖而出,为NFT爱好者和数字资产交易者带来无限可能。加入EDEN,开启NFT新纪元!

gateLive AMA回顾 - Magic Square
Magic Square将自己定位为官方Web3应用商店,称为Magic Store,从根本上改变了用户在Web3空间中发现和互动应用和游戏的方式。
Tìm hiểu thêm về MagicLand (MAGIC)

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Space Nation là gì?

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain
