LayerAI Thị trường hôm nay
LayerAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0102. Với nguồn cung lưu hành là 2,294,606,592.99 LAI, tổng vốn hóa thị trường của LAI tính bằng CNY là ¥165,176,844.76. Trong 24h qua, giá của LAI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007253, biểu thị mức giảm -6.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAI tính bằng CNY là ¥0.6683, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008343.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAI sang CNY là ¥0.0102 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch LayerAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001425 | -8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001455 | -7.85% |
The real-time trading price of LAI/USDT Spot is $0.001425, with a 24-hour trading change of -8%, LAI/USDT Spot is $0.001425 and -8%, and LAI/USDT Perpetual is $0.001455 and -7.85%.
Bảng chuyển đổi LayerAI sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAI | 0.01CNY |
2LAI | 0.02CNY |
3LAI | 0.03CNY |
4LAI | 0.04CNY |
5LAI | 0.05CNY |
6LAI | 0.06CNY |
7LAI | 0.07CNY |
8LAI | 0.08CNY |
9LAI | 0.09CNY |
10LAI | 0.1CNY |
10000LAI | 102.05CNY |
50000LAI | 510.29CNY |
100000LAI | 1,020.59CNY |
500000LAI | 5,102.99CNY |
1000000LAI | 10,205.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 97.98LAI |
2CNY | 195.96LAI |
3CNY | 293.94LAI |
4CNY | 391.92LAI |
5CNY | 489.9LAI |
6CNY | 587.89LAI |
7CNY | 685.87LAI |
8CNY | 783.85LAI |
9CNY | 881.83LAI |
10CNY | 979.81LAI |
100CNY | 9,798.17LAI |
500CNY | 48,990.88LAI |
1000CNY | 97,981.76LAI |
5000CNY | 489,908.83LAI |
10000CNY | 979,817.67LAI |
Bảng chuyển đổi số tiền LAI sang CNY và CNY sang LAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerAI phổ biến
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAI = $0 USD, 1 LAI = €0 EUR, 1 LAI = ₹0.12 INR, 1 LAI = Rp21.95 IDR, 1 LAI = $0 CAD, 1 LAI = £0 GBP, 1 LAI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007534 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.69 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.4807 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.13 |
![]() | 101.57 |
![]() | 282.28 |
![]() | 0.03937 |
![]() | 48,755.02 |
![]() | 0.0007546 |
![]() | 19.59 |
![]() | 4.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerAI hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerAI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerAI sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerAI sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerAI (LAI)

How to Claim Parti Airdrop: Complete Guide for April 2025
Learn how to join the Parti Airdrop 2025, check eligibility, claim rewards, and maximize benefits in this Web3 event. Dont miss out!

2025 Blockchain Hash Technology Explained: What is Hash? SHA-256, Use Cases & Future Trends
Explore the core technology of blockchain: Hash. Understand how SHA-256 protects Bitcoin, applications of hash functions in password storage and digital signatures, and development trends of hash technology in 2025

What is DPIN: Decentralized Physical Infrastructure Network Explained
Discover DPIN, the Web3 infrastructure revolutionizing the physical world and investment opportunities.

How to Claim Pepe Coin Airdrop: Eligibility, Date, and Risks
Learn how to claim free Pepe Coin tokens through the upcoming airdrop, including eligibility, process, date, value, and risks!

How to Claim Bonk Airdrop: A Guide for Solana Investors
Discover the Bonk airdrop phenomenon on Solana: Learn how to claim tokens, check eligibility, and understand distribution.

CAR Coin: Central African Republic President’s New Meme Coin Explained
Exploring the CAR Token Launched by the President of the Central African Republic: A Digital Currency Revolution.