Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kinto chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥650.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của Kinto tính bằng JPY là ¥140,406,771,101.16. Trong 24h qua, giá của Kinto tính bằng JPY đã tăng ¥8.46, biểu thị mức tăng +1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinto tính bằng JPY là ¥1,997.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥305.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang JPY là ¥650.02 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.51 | 1% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $4.51, with a 24-hour trading change of 1%, K/USDT Spot is $4.51 and 1%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi K sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 664.27JPY |
2K | 1,328.55JPY |
3K | 1,992.83JPY |
4K | 2,657.11JPY |
5K | 3,321.39JPY |
6K | 3,985.67JPY |
7K | 4,649.95JPY |
8K | 5,314.23JPY |
9K | 5,978.51JPY |
10K | 6,642.79JPY |
100K | 66,427.98JPY |
500K | 332,139.92JPY |
1000K | 664,279.84JPY |
5000K | 3,321,399.21JPY |
10000K | 6,642,798.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001505K |
2JPY | 0.00301K |
3JPY | 0.004516K |
4JPY | 0.006021K |
5JPY | 0.007526K |
6JPY | 0.009032K |
7JPY | 0.01053K |
8JPY | 0.01204K |
9JPY | 0.01354K |
10JPY | 0.01505K |
100000JPY | 150.53K |
500000JPY | 752.69K |
1000000JPY | 1,505.38K |
5000000JPY | 7,526.94K |
10000000JPY | 15,053.89K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang JPY và JPY sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $4.51USD |
![]() | €4.04EUR |
![]() | ₹377.11INR |
![]() | Rp68,476.19IDR |
![]() | $6.12CAD |
![]() | £3.39GBP |
![]() | ฿148.88THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽417.13RUB |
![]() | R$24.55BRL |
![]() | د.إ16.58AED |
![]() | ₺154.07TRY |
![]() | ¥31.84CNY |
![]() | ¥650.02JPY |
![]() | $35.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $4.51 USD, 1 K = €4.04 EUR, 1 K = ₹377.11 INR, 1 K = Rp68,476.19 IDR, 1 K = $6.12 CAD, 1 K = £3.39 GBP, 1 K = ฿148.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1626 |
![]() | 0.00003378 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005426 |
![]() | 0.02082 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.19 |
![]() | 4.58 |
![]() | 12.91 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 0.0000338 |
![]() | 0.922 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 0.1522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

Khám phá nguyên nhân và tác động của sự sụt giảm thị trường tiền điện tử
Mặc dù thị trường đang trải qua biến động mạnh, tiềm năng dài hạn của tiền điện tử vẫn được nhiều chuyên gia ưa chuộng

Hawk Coin: Phân Tích Giá và Chiến Lược Đầu Tư vào năm 2025
Khám phá tại sao Hawk Coin đang bay cao vào năm 2025.

Velo Coin 2025: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Token DeFi
Khám phá tiềm năng của Velos vào năm 2025

Giá TFUEL vào năm 2025: Phân tích, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của TFUEL vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking để đạt được lợi nhuận tối đa

LAUNCHCOIN, khởi đầu một mô hình mới của việc phát hành token phi tập trung
LAUNCHCOIN, là đồng tiền nền tảng của nền tảng phát hành token Believe, mở đầu một mô hình phát hành token độc đáo

Token AGT: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu AI trên nền tảng Web3 Alayas vào năm 2025
Khám phá cách token AG của Alayas làm nên một thị trường dữ liệu AI Web3 cách mạng.
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Gate Launchpad: Mở một Chương Mới cho Các Dự Án Web3

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Gate Launchpad: Bắt đầu hành trình đầu tư sớm của bạn

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate
