KintoChuyển đổi Kinto (K) sang Euro (EUR)

K/EUR: 1 K ≈ €3.09 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kinto Thị trường hôm nay

Kinto đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của K chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.09. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của K tính bằng EUR là €4,153,645.49. Trong 24h qua, giá của K tính bằng EUR đã giảm €-0.1258, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của K tính bằng EUR là €12.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang EUR

3.09-3.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang EUR là €3.09 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kinto

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintoK/USDT
Giao ngay
$3.47
-5.19%

The real-time trading price of K/USDT Spot is $3.47, with a 24-hour trading change of -5.19%, K/USDT Spot is $3.47 and -5.19%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kinto sang Euro

Bảng chuyển đổi K sang EUR

logo KintoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1K
3.09EUR
2K
6.18EUR
3K
9.27EUR
4K
12.36EUR
5K
15.45EUR
6K
18.54EUR
7K
21.63EUR
8K
24.72EUR
9K
27.81EUR
10K
30.9EUR
100K
309.08EUR
500K
1,545.42EUR
1000K
3,090.85EUR
5000K
15,454.27EUR
10000K
30,908.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang K

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kinto
1EUR
0.3235K
2EUR
0.647K
3EUR
0.9706K
4EUR
1.29K
5EUR
1.61K
6EUR
1.94K
7EUR
2.26K
8EUR
2.58K
9EUR
2.91K
10EUR
3.23K
1000EUR
323.53K
5000EUR
1,617.67K
10000EUR
3,235.35K
50000EUR
16,176.75K
100000EUR
32,353.5K

Bảng chuyển đổi số tiền K sang EUR và EUR sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kinto phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $3.45 USD, 1 K = €3.09 EUR, 1 K = ₹288.22 INR, 1 K = Rp52,335.59 IDR, 1 K = $4.68 CAD, 1 K = £2.59 GBP, 1 K = ฿113.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.62
logo BTCBTC
0.006012
logo ETHETH
0.3176
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
258.62
logo BNBBNB
0.9164
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,192.23
logo ADAADA
830.25
logo TRXTRX
2,273.77
logo STETHSTETH
0.3259
logo SMARTSMART
362,872.56
logo WBTCWBTC
0.006091
logo AVAXAVAX
25.6
logo LINKLINK
39.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kinto của bạn

01

Nhập số lượng K của bạn

Nhập số lượng K của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kinto

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

BID Token: นวัตกรรมที่ขับเคลื่อนด้วย AI สำหรับผู้สร้างเนื้อหา

BID Token: นวัตกรรมที่ขับเคลื่อนด้วย AI สำหรับผู้สร้างเนื้อหา

บทความนี้วิเคราะห์รายละเอียดการประยุกต์ใช้เทคโนโลยีบล็อคเชนในการรับรองความเป็นเจ้าของสินทรัพย์ดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ZKsync ขโมย $5 ล้านค่าของโทเคนที่ตกลงมาอย่างรวดเร็ว

ZKsync ขโมย $5 ล้านค่าของโทเคนที่ตกลงมาอย่างรวดเร็ว

ในวันที่ 15 เมษายน ZKsync ประกาศอย่างเร่งด่วนว่า: คีย์ส่วนตัวของบัญชีผู้ดูแลของสัญญา airdrop ได้รั่วไหล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
INIT Token: สำรวจมุมมองสำคัญของเครือข่าย Initia

INIT Token: สำรวจมุมมองสำคัญของเครือข่าย Initia

INIT Token เป็นสินทรัพย์ดิจิตอลเชื้อเพลิงของเครือข่าย Initia ที่สร้างขึ้นบน Cosmos SDK ด้วยขีดจำกัดของการจัดหาทั้งหมด 10 พันล้านเหรียญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
ราคา BONK ทำนายในปี 2025

ราคา BONK ทำนายในปี 2025

BONK แสดงเสถียรภาพในการเติบโตอย่างมากในปี 2025 ด้วยกิจกรรมชุมชน การขยายระบบนิเวศ และการอัพเกรดเทคโนโลยี ส่งผลให้ราคาเพิ่มขึ้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
ALLAH Token: เทรนด์ใหม่ที่เกิดจากอวาตาร์ของคนดัง

ALLAH Token: เทรนด์ใหม่ที่เกิดจากอวาตาร์ของคนดัง

บทความวิเคราะห์แหล่งรากศาสตร์ทางวัฒนธรรม ประสิทธิภาพของตลาด และโอกาสในอนาคตของโทเค็น ALLAH ซึ่งให้นักลงทุนเข้าใจอย่างละเอียด

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด

ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15

Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.